Nuremberg
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Nuremberg: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.POLÁK | DM,TV(C) | 43 | 78 | 5k | - | 1 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | R.SCHÄFER | GK | 45 | 82 | 21k | - | 1 Mùa giải | 24,450 | ||
Rtd | J.PINOLA | HV(TC) | 41 | 83 | 43k | - | 3 Mùa giải | 18,450 | ||
Rtd | T.GEBHART | AM(PTC) | 35 | 73 | 30k | - | 5 Mùa giải | 24,450 | ||
- | O.CELUSTKA | HV(PTC) | 34 | 80 | 137k | - | 4 Mùa giải | 15,150 | ||
- | W.EVSEEV | TV(C),AM(PTC) | 32 | 74 | 95k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | D.BULTHUIS | HV(TC) | 33 | 80 | 188k | - | 4 Mùa giải | 15,150 | ||
- | M.STĘPIŃSKI | F(C) | 28 | 83 | 1.4M | - | 3 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | A.NIKCI | TV,AM(PT) | 34 | 78 | 88k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | J.MÖSSMER | HV,DM(C) | 34 | 67 | 7k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | J.SYLVESTR | F(C) | 35 | 77 | 52k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
- | N.STARK | HV,DM(C) | 29 | 87 | 3.8M | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | P.RAKOVSKY | GK | 30 | 76 | 267k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
- | A.SCHÖPF | TV,AM(PTC) | 30 | 84 | 1.7M | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | E.HOVLAND | HV(C) | 35 | 82 | 222k | - | 4 Mùa giải | 15,150 | ||
- | O.PETRÁK | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | 77k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
- | N.FÜLLKRUG | F(C) | 31 | 89 | 4.9M | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | R.KOCH | AM,F(PTC) | 38 | 73 | 9k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
- | M.MENDLER | AM(PTC) | 31 | 78 | 232k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
- | D.BLUM | AM,F(PTC) | 33 | 78 | 113k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
- | J.WIESSMEIER | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 31 | 77 | 201k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | A.COLAK | F(C) | 30 | 85 | 1.9M | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | M.OTT | TV,AM(C) | 29 | 75 | 228k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | T.PACHONIK | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | 340k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | Y.NONNWEILER | F(C) | 29 | 75 | 216k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
- | M.DITTGEN | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 78 | 341k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | M.NAWE | GK | 29 | 65 | 23k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
- | S.SAHIN-RADLINGER | GK | 31 | 80 | 568k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
TrG | G.BURGSTALLER | F(C) | 35 | 85 | 400k | - | 3 Mùa giải | 18,150 | ||
- | Ö.ÖZDEMIR | HV(C) | 29 | 76 | 264k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
- | M.BIHR | HV(C) | 30 | 77 | 268k | - | 2 Mùa giải | 7,665 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 78 | 32 | 592k | 18.3M | 12,354 | 382,995 |