Nuremberg
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Nuremberg: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.POLÁK | DM,TV(C) | 43 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | R.SCHÄFER | GK | 45 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | J.PINOLA | HV(TC) | 41 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | T.GEBHART | AM(PTC) | 35 | 73 | giai nghệ | ||
- | O.CELUSTKA | HV(PTC) | 34 | 80 | |||
- | W.EVSEEV | TV(C),AM(PTC) | 32 | 74 | |||
- | D.BULTHUIS | HV(TC) | 33 | 80 | Cầu thủ tự do | ||
- | M.STĘPIŃSKI | F(C) | 28 | 83 | |||
Rtd | A.NIKCI | TV,AM(PT) | 34 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | J.MÖSSMER | HV,DM(C) | 34 | 67 | giai nghệ | ||
- | J.SYLVESTR | F(C) | 35 | 77 | |||
- | N.STARK | HV,DM(C) | 29 | 87 | |||
- | P.RAKOVSKY | GK | 30 | 76 | |||
- | A.SCHÖPF | TV,AM(PTC) | 30 | 84 | |||
- | E.HOVLAND | HV(C) | 35 | 82 | |||
- | O.PETRÁK | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
- | N.FÜLLKRUG | F(C) | 31 | 89 | |||
Rtd | R.KOCH | AM,F(PTC) | 38 | 73 | giai nghệ | ||
- | M.MENDLER | AM(PTC) | 31 | 78 | |||
- | D.BLUM | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |||
- | J.WIESSMEIER | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 31 | 77 | |||
- | A.COLAK | F(C) | 30 | 85 | |||
- | M.OTT | TV,AM(C) | 29 | 75 | |||
- | T.PACHONIK | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | |||
Rtd | Y.NONNWEILER | F(C) | 29 | 75 | giai nghệ | ||
- | M.DITTGEN | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 78 | |||
Rtd | M.NAWE | GK | 29 | 65 | giai nghệ | ||
- | S.SAHIN-RADLINGER | GK | 31 | 80 | |||
TrG | G.BURGSTALLER | F(C) | 35 | 85 | |||
- | Ö.ÖZDEMIR | HV(C) | 29 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
- | M.BIHR | HV(C) | 30 | 77 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 78 | 32 | 592k | 18.3M | 12,354 | 382,995 |