Tom Tomsk
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Tom Tomsk: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.DIMIDKO | HV,DM(C) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.OREKHOV | HV(C) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | P.NEMOV | DM(C),TV(PC) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | M.JIRÁNEK | HV(C) | 44 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | N.BAZHENOV | AM(P),F(PC) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | R.SABITOV | HV(C) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | Z.MILANOV | HV(PT) | 39 | 84 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BOZOVIC | GK | 39 | 82 | giai nghệ | ||
- | A.SOLDATENKOV | HV(C) | 27 | 84 | |||
Rtd | V.KISENKOV | HV(P),DM(C) | 42 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BORDACHEV | HV(TC),DM,TV(T) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | S.BENDZ | HV(C) | 41 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | P.NEKHAJCHIK | TV,AM(PT) | 35 | 83 | giai nghệ | ||
- | N.CHICHERIN | HV(PC) | 33 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | V.SOROKIN | HV,DM(C) | 37 | 72 | giai nghệ | ||
Rtd | D.NIKITINSKIY | HV,DM,TV(T) | 32 | 67 | giai nghệ | ||
Rtd | D.VORONOV | HV(C) | 32 | 77 | giai nghệ | ||
- | I.TEMNIKOV | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | |||
- | E.BASHKIROV | DM,TV(C) | 32 | 77 | |||
Rtd | A.VALIKAEV | DM,TV(C) | 36 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | K.POGREBNYAK | F(C) | 31 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.CHEREVKO | HV,DM,TV(PT) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
- | E.CHERNOV | HV,DM,TV(T) | 31 | 83 | |||
Rtd | A.SOLOSIN | GK | 36 | 78 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 79 | 36 | 193k | 4.6M | 11,269 | 270,465 |