Falkirk
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Falkirk: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | T.TAIWO | DM,TV(C) | 34 | 77 | 81k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | A.MAYBURY | HV(PT) | 45 | 70 | 1k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | O.TUDUR JONES | DM,TV(C) | 39 | 78 | 18k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | D.MCCRACKEN | HV(C) | 42 | 72 | 2k | - | 1 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | M.KERR | DM,TV(C) | 42 | 74 | 4k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
- | J.MACDONALD | GK | 38 | 75 | 37k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
- | A.COOPER | HV,DM,TV(T) | 32 | 74 | 92k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
- | A.MUIRHEAD | HV(PC) | 33 | 76 | 90k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | D.SMITH | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 65 | 16k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
- | W.VAULKS | DM,TV(C) | 30 | 80 | 503k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | B.ALSTON | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | 116k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
- | T.GRANT | TV(C) | 28 | 70 | 57k | - | 4 Mùa giải | 3,550 | ||
TrG | C.SIBBALD | TV,AM(PTC) | 28 | 77 | 305k | - | 5 Mùa giải | 3,450 | ||
Rtd | K.DUFFIE | HV,DM(P) | 32 | 64 | 10k | - | 3 Mùa giải | 3,600 | ||
- | R.MCGEEVER | HV(C) | 30 | 66 | 26k | - | 4 Mùa giải | 3,400 | ||
Rtd | L.ROWAN | HV(P) | 29 | 71 | 76k | - | 4 Mùa giải | 3,350 | ||
- | L.LEAHY | HV,DM,TV(TC) | 31 | 78 | 226k | - | 5 Mùa giải | 1,320 | ||
Rtd | G.BOWMAN | GK | 31 | 69 | 38k | - | 2 Mùa giải | 1,300 | ||
- | L.DICK | HV(TC),DM(T) | 28 | 73 | 153k | - | 1 Mùa giải | 1,300 | ||
Rtd | J.BAIRD | AM(C),F(PC) | 38 | 77 | 17k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | O.DUROJAIYE | HV,DM(C) | 31 | 66 | 17k | - | 4 Mùa giải | 3,450 | ||
- | P.GRANT | HV(C) | 30 | 68 | 33k | - | 3 Mùa giải | 3,300 | ||
- | R.BLAIR | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 68 | 35k | - | 1 Mùa giải | 1,300 | ||
- | B.BIABI | F(C) | 28 | 68 | 34k | - | 5 Mùa giải | 7,875 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 72 | 32 | 83k | 1.9M | 5,572 | 133,735 |