Bristol City
ID: 29520
Hạng 3 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Bristol City: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | L.FREEMAN | AM(PTC) | 32 | 77 | 155k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | K.OSBORNE | HV(C) | 36 | 72 | 16k | - | 1 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | A.EL-ABD | HV(PC) | 39 | 73 | 8k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | W.ELLIOTT | AM(PTC) | 45 | 80 | 4k | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
- | S.WAGSTAFF | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | 9k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | F.FIELDING | GK | 36 | 73 | 45k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | A.WILBRAHAM | F(C) | 44 | 75 | 1k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
- | M.LITTLE | HV,DM,TV(P) | 35 | 72 | 20k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | J.EMMANUEL-THOMAS | AM,F(PTC) | 33 | 74 | 62k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | S.GREGORY | DM,TV(C) | 37 | 73 | 16k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | L.AYLING | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 86 | 1.2M | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
- | G.CUNNINGHAM | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 80 | 206k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | A.FLINT | HV(C) | 34 | 78 | 83k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | K.SMITH | DM,TV(C) | 33 | 82 | 412k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
- | J.BRYAN | HV,DM,TV(T) | 30 | 83 | 1.3M | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | D.WILLIAMS | HV(TC) | 31 | 80 | 387k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
QT | M.PACK | DM,TV(C) | 33 | 81 | 282k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
- | B.DECORDOVA-REID | TV,AM(PTC) | 31 | 86 | 1.8M | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
- | W.BURNS | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 82 | 1.1M | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | J.MORRELL | DM,TV(C) | 27 | 80 | 595k | - | 2 Mùa giải | 3,350 | ||
Rtd | B.MURPHY | TV,AM(T) | 28 | 66 | 27k | - | 1 Mùa giải | 1,240 | ||
Rtd | K.AGARD | AM(PT),F(PTC) | 34 | 74 | 43k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
- | D.RICHARDS | GK | 30 | 72 | 115k | - | 1 Mùa giải | 1,280 | ||
Rtd | S.HUNTER | TV,AM(PT) | 28 | 67 | 31k | - | 2 Mùa giải | 3,300 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 76 | 33 | 335k | 8.0M | 8,294 | 199,070 |