FC Rostov
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
FC Rostov: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | T.KALACHEV | TV(PT),AM(PTC) | 43 | 82 | 23k | - | 1 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | D.TORBINSKY | TV(C),AM(PTC) | 40 | 82 | 46k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | A.GATCAN | DM,TV,AM(C) | 40 | 82 | 45k | - | 4 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | A.BUKHAROV | F(C) | 39 | 82 | 50k | - | 5 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | S.PLETIKOSA | GK | 45 | 85 | 43k | - | 3 Mùa giải | 18,150 | ||
- | S.DZHANAEV | GK | 37 | 82 | 245k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | I.LOLO | HV,DM(PT) | 41 | 78 | 9k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | B.YOO | F(C) | 36 | 78 | 42k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | S.XULU | HV(C) | 32 | 78 | 167k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | H.MILIĆ | HV,DM,TV(T) | 34 | 70 | 15k | - | 4 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | V.DYAKOV | HV(C) | 35 | 76 | 51k | - | 3 Mùa giải | 15,300 | ||
- | J.BASTOS | HV(C) | 32 | 82 | 551k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | G.KANGA | TV,AM(C) | 33 | 86 | 913k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | D.POLOZ | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | 480k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | T.MARGASOV | HV,DM,TV(P) | 31 | 83 | 942k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | A.FATULLAEV | DM,TV(C) | 37 | 78 | 32k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | S.BELOUSOV | AM(PTC) | 33 | 75 | 84k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | N.NIKOLIĆ | F(C) | 31 | 80 | 349k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
- | K.BAYRAMYAN | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 83 | 753k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
- | I.KIREEV | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 78 | 172k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | M.DOUMBIA | AM,F(PT) | 29 | 83 | 1.4M | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | A.BOGDANOV | DM,TV(C) | 34 | 80 | 150k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | R.ABAZOV | HV(C) | 30 | 76 | 253k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
- | I.BAKLANOV | TV(C) | 29 | 70 | 57k | - | 4 Mùa giải | 3,300 | ||
Rtd | N.CHKHAPELIA | F(PTC) | 30 | 77 | 282k | - | 4 Mùa giải | 7,560 | ||
- | A.TROSHECHKIN | DM,TV,AM(C) | 28 | 83 | 1.5M | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
- | V.ORAZSAKHEDOV | F(C) | 32 | 73 | 70k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | I.NOVOSELTSEV | HV(C) | 32 | 80 | 265k | - | 1 Mùa giải | 11,550 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 79 | 34 | 325k | 9.0M | 11,169 | 312,750 |