FC Rostov
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
FC Rostov: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | T.KALACHEV | TV(PT),AM(PTC) | 43 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | D.TORBINSKY | TV(C),AM(PTC) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | A.GATCAN | DM,TV,AM(C) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | A.BUKHAROV | F(C) | 39 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | S.PLETIKOSA | GK | 45 | 85 | giai nghệ | ||
- | S.DZHANAEV | GK | 37 | 82 | |||
Rtd | I.LOLO | HV,DM(PT) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
- | B.YOO | F(C) | 36 | 78 | |||
- | S.XULU | HV(C) | 32 | 78 | |||
Rtd | H.MILIĆ | HV,DM,TV(T) | 34 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | V.DYAKOV | HV(C) | 35 | 76 | giai nghệ | ||
- | J.BASTOS | HV(C) | 32 | 82 | |||
- | G.KANGA | TV,AM(C) | 33 | 86 | |||
- | D.POLOZ | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | |||
- | T.MARGASOV | HV,DM,TV(P) | 31 | 83 | |||
Rtd | A.FATULLAEV | DM,TV(C) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | S.BELOUSOV | AM(PTC) | 33 | 75 | giai nghệ | ||
- | N.NIKOLIĆ | F(C) | 31 | 80 | |||
- | K.BAYRAMYAN | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 83 | |||
- | I.KIREEV | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | M.DOUMBIA | AM,F(PT) | 29 | 83 | |||
- | A.BOGDANOV | DM,TV(C) | 34 | 80 | |||
Rtd | R.ABAZOV | HV(C) | 30 | 76 | giai nghệ | ||
- | I.BAKLANOV | TV(C) | 29 | 70 | |||
Rtd | N.CHKHAPELIA | F(PTC) | 30 | 77 | giai nghệ | ||
- | A.TROSHECHKIN | DM,TV,AM(C) | 28 | 83 | |||
- | V.ORAZSAKHEDOV | F(C) | 32 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | I.NOVOSELTSEV | HV(C) | 32 | 80 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 79 | 34 | 325k | 9.0M | 11,169 | 312,750 |