New York RB
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
New York RB: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.ECKERSLEY | HV(PTC) | 35 | 73 | 30k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | L.SAM | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 39 | 78 | 17k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | B.WRIGHT-PHILLIPS | F(C) | 39 | 80 | 25k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | R.ZUBAR | HV(PC) | 38 | 82 | 80k | - | 5 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | P.LUYINDULA | AM(C),F(PTC) | 44 | 82 | 8k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | L.ROBLES | GK | 39 | 83 | 180k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | D.MCCARTY | DM,TV(C) | 37 | 82 | 120k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | A.WALLACE | HV,DM,TV(TC) | 35 | 78 | 66k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | D.RICHARDS | AM(P),F(PC) | 40 | 82 | 33k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | S.ZIZZO | HV(PTC),DM,TV,AM(P) | 37 | 80 | 60k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | S.KLJESTAN | DM,TV,AM(C) | 38 | 80 | 40k | - | 5 Mùa giải | 21,450 | ||
Rtd | D.PERRINELLE | HV(PC) | 40 | 80 | 21k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | R.MILLER | HV(TC),DM,TV(T) | 39 | 78 | 18k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | F.MARTINS | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | 196k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | C.LADE | HV(PT),DM(C) | 34 | 80 | 146k | - | 2 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | K.OUIMETTE | HV(PC) | 31 | 77 | 188k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | K.REYNISH | GK | 40 | 74 | 16k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
- | R.MEARA | GK | 33 | 73 | 104k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | C.DUVALL | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 77 | 143k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | M.OBEKOP | AM(PTC) | 29 | 75 | 226k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
- | M.MIAZGA | HV(C) | 28 | 84 | 1.9M | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | S.CASTAÑO | GK | 29 | 75 | 234k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | L.STOLZ | TV,AM(C) | 33 | 75 | 83k | - | 3 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | M.GRELLA | AM,F(PTC) | 37 | 80 | 48k | - | 2 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | S.MCLAWS | HV(PTC) | 31 | 70 | 40k | - | 4 Mùa giải | 3,300 | ||
- | S.DAVIS | DM,TV(C) | 31 | 82 | 784k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | M.SÁNCHEZ | TV(PTC) | 32 | 70 | 28k | - | 4 Mùa giải | 3,300 | ||
- | A.ABANG | F(C) | 27 | 77 | 310k | - | 1 Mùa giải | 3,650 | ||
- | K.LAWRENCE | HV(TC),DM(T) | 31 | 80 | 368k | - | 5 Mùa giải | 11,550 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | 78 | 34 | 190k | 5.5M | 9,369 | 271,710 |