New York RB
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
New York RB: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.ECKERSLEY | HV(PTC) | 35 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.SAM | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 39 | 78 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | B.WRIGHT-PHILLIPS | F(C) | 39 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.ZUBAR | HV(PC) | 38 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | P.LUYINDULA | AM(C),F(PTC) | 44 | 82 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | L.ROBLES | GK | 39 | 83 | Phải | 100% | |||
- | D.MCCARTY | DM,TV(C) | 37 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.WALLACE | HV,DM,TV(TC) | 35 | 78 | Trái | 100% | |||
Rtd | D.RICHARDS | AM(P),F(PC) | 40 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.ZIZZO | HV(PTC),DM,TV,AM(P) | 37 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.KLJESTAN | DM,TV,AM(C) | 38 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.PERRINELLE | HV(PC) | 40 | 80 | Phải | 100% | |||
- | R.MILLER | HV(TC),DM,TV(T) | 39 | 78 | Trái | 100% | |||
- | F.MARTINS | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.LADE | HV(PT),DM(C) | 34 | 80 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | K.OUIMETTE | HV(PC) | 31 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | K.REYNISH | GK | 40 | 74 | Phải | 100% | |||
- | R.MEARA | GK | 33 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.DUVALL | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.OBEKOP | AM(PTC) | 29 | 75 | Trái | 100% | |||
- | M.MIAZGA | HV(C) | 28 | 84 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.CASTAÑO | GK | 29 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.STOLZ | TV,AM(C) | 33 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.GRELLA | AM,F(PTC) | 37 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.MCLAWS | HV(PTC) | 31 | 70 | Phải | 100% | |||
- | S.DAVIS | DM,TV(C) | 31 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.SÁNCHEZ | TV(PTC) | 32 | 70 | Phải | 100% | |||
- | A.ABANG | F(C) | 27 | 77 | Phải | 100% | |||
- | K.LAWRENCE | HV(TC),DM(T) | 31 | 80 | Trái | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | 78 | 34 | 190k | 5.5M | 9,369 | 271,710 |