CD Numancia
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
CD Numancia: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.ÁLVAREZ | TV,AM(C) | 43 | 83 | 31k | - | |||
- | P.NATALIO | AM,F(PT) | 39 | 76 | 11k | - | |||
Rtd | J.DEL PINO | AM,F(PC) | 43 | 80 | 5k | - | |||
Rtd | E.DIEGO | GK | 39 | 77 | 33k | - | |||
Rtd | J.ISIDORO | HV,DM(PT) | 37 | 78 | 32k | - | |||
- | M.BARTRA | HV(PC) | 33 | 88 | 2.0M | - | |||
Rtd | I.PÉREZ | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 83 | 212k | - | |||
- | M.PEDRAZA | TV,AM(C) | 37 | 78 | 35k | - | |||
- | M.JUANMA | HV(TC) | 41 | 78 | 9k | - | |||
- | S.ENRICH | F(C) | 34 | 80 | 136k | - | |||
Rtd | A.RIPA | HV,DM(T) | 38 | 70 | 4k | - | |||
Rtd | F.REGALÓN | HV(C) | 37 | 76 | 27k | - | |||
Rtd | A.TOMÁS | DM,TV(C) | 39 | 82 | 61k | - | |||
Rtd | V.PÉREZ | AM(PTC) | 37 | 73 | 14k | - | |||
Rtd | M.GAFFOOR | HV(C) | 37 | 78 | 35k | - | |||
- | G.STOETEN | DM,TV(C) | 38 | 70 | 4k | - | |||
- | Á.ARIAS | AM(PTC) | 34 | 76 | 64k | - | |||
- | M.MOHAMEDI | GK | 34 | 83 | 814k | - | |||
- | L.VALCARCE | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | 157k | - | |||
- | J.DURO | HV(C) | 30 | 75 | 223k | - | |||
Rtd | F.ITO | AM(P),F(PC) | 32 | 78 | 164k | - | |||
- | E.RODRÍGUEZ | AM(PTC),F(PT) | 30 | 75 | 183k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | 77 | 36 | 196k | 4.3M | 12,248 | 269,475 |