Angers SCO
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Angers SCO: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.LERAY | HV(PC) | 40 | 76 | 11k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | O.AURIAC | DM,TV(C) | 39 | 83 | 77k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | C.DIERS | AM(PTC) | 42 | 82 | 21k | - | 4 Mùa giải | 12,300 | ||
- | V.MANCEAU | HV(PTC),DM(PT) | 34 | 80 | 139k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | J.PIERRE | HV(C) | 43 | 78 | 5k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
- | J.KODJIA | AM(PT),F(PTC) | 34 | 80 | 128k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | Y.EUDELINE | AM(PT) | 41 | 78 | 9k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | A.YAHIA | HV(C) | 42 | 80 | 12k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | L.BUTELLE | GK | 41 | 78 | 22k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | I.DIALLO | HV,DM(T) | 38 | 73 | 11k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | D.GÓMEZ | AM(PTC) | 40 | 76 | 10k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | J.BLAYAC | AM(PT),F(PTC) | 40 | 80 | 15k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | A.CAMARA | AM(PT),F(PTC) | 34 | 84 | 454k | - | 5 Mùa giải | 18,300 | ||
- | F.BOYER | HV(TC) | 33 | 76 | 100k | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
- | R.THOMAS | HV(C) | 35 | 85 | 398k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | K.AYARI | AM,F(PTC) | 34 | 77 | 72k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | G.ANGOULA | HV(PC),DM(C) | 41 | 82 | 29k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | R.FRIKÉCHE | HV,DM,TV(C) | 32 | 70 | 27k | - | 4 Mùa giải | 12,450 | ||
- | A.BOUKA MOUTOU | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 73 | 28k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | K.TRAORÉ | HV(PC) | 33 | 78 | 125k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
- | I.KEITA | DM,TV(C) | 33 | 75 | 76k | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
- | J.NSAMÉ | F(C) | 31 | 86 | 2.3M | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | S.CLÉMENCE | F(C) | 35 | 80 | 86k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
- | B.EL HAMZAOUI | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | 146k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | A.LETELLIER | GK | 33 | 78 | 237k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | H.HAFIDI | DM,TV(C) | 31 | 74 | 131k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | J.PESSALLI | DM,TV(C) | 33 | 78 | 117k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | L.GUILLON | HV(TC) | 42 | 77 | 6k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | G.N'GOSSO | HV,DM(C) | 38 | 78 | 25k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | J.KODJA | F(C) | 34 | 82 | 257k | - | 3 Mùa giải | 12,300 | ||
Rtd | M.BEN OTHMAN | AM(PTC) | 34 | 78 | 88k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
- | L.AJORQUE | F(C) | 30 | 87 | 3.4M | - | 1 Mùa giải | 3,450 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | 78 | 36 | 271k | 8.6M | 10,712 | 342,795 |