Mazatlán FC
ID: 29520
Không rõ | Hạng 1 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Mazatlán FC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.ARREOLA | HV,DM,TV(T) | 38 | 84 | 134k | - | 3 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | C.VALDÉZ | DM(C),TV(TC) | 39 | 75 | 12k | - | 3 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | J.HUIQUI | HV(C) | 41 | 85 | 65k | - | 5 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | F.BALOY | HV(C) | 43 | 79 | 6k | - | 4 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | J.OLVERA | HV(TC),DM(T) | 38 | 83 | 115k | - | 4 Mùa giải | 12,450 | ||
Rtd | C.MORALES | HV,DM(T),TV(TC) | 44 | 82 | 11k | - | 5 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | M.PALACIOS | HV,DM(C) | 43 | 84 | 28k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | M.CEJAS | AM(PTC),F(PT) | 38 | 78 | 19k | - | 3 Mùa giải | 18,450 | ||
Rtd | J.VILLALPANDO | GK | 39 | 80 | 67k | - | 3 Mùa giải | 15,000 | ||
- | M.SANSORES | F(C) | 33 | 80 | 196k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | L.SILVA | HV(C) | 35 | 78 | 67k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | C.GUZMÁN | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 78 | 334k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | C.CALVO | HV(C) | 31 | 73 | 102k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
- | L.MORALES | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 78 | 223k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | I.GONZÁLEZ | HV(PC) | 32 | 78 | 161k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
- | C.LÓPEZ | GK | 33 | 75 | 163k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | A.ZAMORANO | TV,AM(PTC) | 30 | 78 | 306k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | D.DEPETRIS | F(C) | 35 | 73 | 25k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | H.RUIZ | DM,TV(C) | 36 | 80 | 81k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
- | F.RODRÍGUEZ | GK | 35 | 80 | 226k | - | 2 Mùa giải | 15,000 | ||
- | J.ZÁRATE | AM,F(PT) | 32 | 78 | 157k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | L.ARROYO | F(PTC) | 33 | 73 | 48k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
- | J.SÁNCHEZ | DM,TV(C) | 31 | 78 | 235k | - | 4 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | Ó.FERNÁNDEZ | F(PTC) | 36 | 80 | 67k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | L.CARDOZO | HV,DM(C) | 35 | 76 | 49k | - | 2 Mùa giải | 15,300 | ||
- | É.AGUIRRE | HV(T),DM,TV,AM(TC) | 27 | 85 | 2.3M | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | M.ALANÍZ | AM(PTC) | 31 | 80 | 392k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | V.GUAJARDO | F(PTC) | 33 | 78 | 105k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | S.ALTAMIRA | HV(C) | 32 | 76 | 134k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | E.MENDOZA | F(C) | 30 | 73 | 137k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | C.ESCOBEDO | HV,DM(C) | 29 | 72 | 112k | - | 5 Mùa giải | 3,400 | ||
- | U.JAIMES | F(C) | 28 | 70 | 58k | - | 1 Mùa giải | 3,350 | ||
- | Y.MENA | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | 480k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | J.CUERO | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | 58k | - | 4 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | R.GARCÍA | HV(TC),DM,TV(C) | 35 | 80 | 109k | - | 2 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | J.IXTLAHUAC | AM(PTC),F(PT) | 30 | 72 | 96k | - | 3 Mùa giải | 3,450 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
36 | 78 | 34 | 193k | 6.9M | 11,240 | 404,660 |