Mazatlán FC
ID: 29520
Không rõ | Hạng 1 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Mazatlán FC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.ARREOLA | HV,DM,TV(T) | 38 | 84 | giai nghệ | ||
Rtd | C.VALDÉZ | DM(C),TV(TC) | 39 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | J.HUIQUI | HV(C) | 41 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | F.BALOY | HV(C) | 43 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | J.OLVERA | HV(TC),DM(T) | 38 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | C.MORALES | HV,DM(T),TV(TC) | 44 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | M.PALACIOS | HV,DM(C) | 43 | 84 | giai nghệ | ||
Rtd | M.CEJAS | AM(PTC),F(PT) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | J.VILLALPANDO | GK | 39 | 80 | giai nghệ | ||
- | M.SANSORES | F(C) | 33 | 80 | |||
Rtd | L.SILVA | HV(C) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
- | C.GUZMÁN | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 78 | |||
Rtd | C.CALVO | HV(C) | 31 | 73 | giai nghệ | ||
- | L.MORALES | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 78 | |||
Rtd | I.GONZÁLEZ | HV(PC) | 32 | 78 | giai nghệ | ||
- | C.LÓPEZ | GK | 33 | 75 | |||
- | A.ZAMORANO | TV,AM(PTC) | 30 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.DEPETRIS | F(C) | 35 | 73 | |||
Rtd | H.RUIZ | DM,TV(C) | 36 | 80 | giai nghệ | ||
- | F.RODRÍGUEZ | GK | 35 | 80 | |||
- | J.ZÁRATE | AM,F(PT) | 32 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | L.ARROYO | F(PTC) | 33 | 73 | giai nghệ | ||
- | J.SÁNCHEZ | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
Rtd | Ó.FERNÁNDEZ | F(PTC) | 36 | 80 | giai nghệ | ||
- | L.CARDOZO | HV,DM(C) | 35 | 76 | |||
- | É.AGUIRRE | HV(T),DM,TV,AM(TC) | 27 | 85 | |||
- | M.ALANÍZ | AM(PTC) | 31 | 80 | |||
- | V.GUAJARDO | F(PTC) | 33 | 78 | |||
Rtd | S.ALTAMIRA | HV(C) | 32 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | E.MENDOZA | F(C) | 30 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | C.ESCOBEDO | HV,DM(C) | 29 | 72 | giai nghệ | ||
- | U.JAIMES | F(C) | 28 | 70 | |||
- | Y.MENA | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | |||
- | J.CUERO | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | |||
Rtd | R.GARCÍA | HV(TC),DM,TV(C) | 35 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | J.IXTLAHUAC | AM(PTC),F(PT) | 30 | 72 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
36 | 78 | 34 | 193k | 6.9M | 11,240 | 404,660 |