FC Metalist 1925 Kharkiv
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
FC Metalist 1925 Kharkiv: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.SOUZA | F(C) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | M.ISCHENKO | HV(C) | 41 | 80 | giai nghệ | ||
- | J.SOSA | DM,TV,AM(C) | 38 | 84 | |||
Rtd | K.KOVALCHUK | DM,TV,AM(C) | 37 | 81 | giai nghệ | ||
Rtd | V.HOMENYUK | F(C) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | O.HORYAINOV | GK | 48 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | H.EDMAR | DM,TV,AM(C) | 43 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | A.BEREZOVCHUK | HV(C) | 43 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | V.DISLJENKOVIC | GK | 42 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | J.BULJAT | HV(PC) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | O.KRASNOPOROV | DM,TV(C) | 43 | 84 | giai nghệ | ||
Rtd | S.PSHENYCHNYKH | HV(TC) | 42 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | S.POGORILY | GK | 37 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | D.CAIADO | AM(PTC) | 36 | 74 | giai nghệ | ||
- | D.KULAKOV | HV,DM(P) | 37 | 83 | |||
Rtd | P.REBENOK | HV,DM,TV(T) | 38 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | A.OBEREMKO | DM,TV(C) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
- | O.NOYOK | HV(PC),DM(C) | 31 | 77 | |||
Rtd | S.DAVYDOV | AM(C),F(PTC) | 39 | 76 | giai nghệ | ||
- | A.DENCHUK | GK | 32 | 70 | Cầu thủ tự do | ||
- | Y.TKACHUK | TV(C) | 29 | 77 | |||
- | O.OSMAN | HV,DM(PT) | 28 | 75 | |||
Rtd | I.BOBKO | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | giai nghệ | ||
- | V.PRIYOMOV | AM,F(C) | 38 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
- | O.DOVHIY | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
Rtd | V.BARILKO | F(C) | 30 | 76 | giai nghệ | ||
- | O.KOVTUN | HV(C) | 29 | 76 | |||
- | S.SYZYI | TV(C) | 28 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | M.AVERYANOV | TV(C) | 26 | 73 | giai nghệ | ||
- | Y.CHEGURKO | F(PTC) | 29 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
- | B.BOYCHUK | AM,F(PT) | 27 | 77 | |||
Rtd | D.ANTONOV | HV(C) | 27 | 70 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | 77 | 35 | 102k | 3.2M | 11,465 | 366,885 |