Morecambe
ID: 29520
Không rõ | Hạng 5 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Morecambe: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.GOODALL | HV(T) | 42 | 70 | 1k | 20 Th07 12 | 3 | ||
Rtd | C.MCCREADY | HV(C) | 42 | 74 | 4k | 4 Th12 09 | 1 | ||
Rtd | A.WRIGHT | HV(P),DM(C) | 39 | 72 | 6k | 19 Th10 15 | 1 | ||
Rtd | M.HUGHES | HV(C) | 37 | 76 | 27k | 16 Th11 18 | 1 | ||
Rtd | A.FLEMING | TV(C) | 36 | 72 | 15k | 21 Th04 13 | 2 | ||
Rtd | K.ELLISON | AM,F(PTC) | 45 | 70 | 1k | 3 Th03 20 | 2 | ||
Rtd | B.ROCHE | GK | 42 | 70 | 3k | 2 Th03 20 | 2 | ||
Rtd | S.DRUMMOND | TV(PC) | 48 | 73 | 1k | 17 Th11 13 | 3 | ||
Rtd | L.WILSON | HV,DM,TV(T) | 37 | 68 | 3k | 7 Th09 17 | 4 | ||
Rtd | A.PARRISH | HV(PC) | 35 | 72 | 20k | 8 Th09 11 | 1 | ||
Rtd | S.BEELEY | HV,DM(P) | 35 | 65 | 4k | 1 Th10 17 | 8 | ||
- | M.MARSHALL | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 70 | 14k | 18 Th10 15 | 3 | ||
- | P.AMOND | F(C) | 35 | 70 | 9k | 1 Th02 24 | 3 | ||
- | J.REDSHAW | F(PTC) | 33 | 69 | 12k | 3 Th08 19 | 1 | ||
- | J.DEVITT | TV,AM(PC) | 33 | 72 | 38k | 5 Th03 23 | 3 | ||
- | J.SAMPSON | F(C) | 31 | 70 | 38k | 15 Th10 15 | 2 | ||
- | A.KENYON | DM,TV,AM(C) | 31 | 71 | 48k | 25 Th06 14 | 3 | ||
Rtd | H.MUKENDI | F(TC) | 30 | 70 | 49k | 25 Th10 15 | 5 | ||
- | R.EDWARDS | HV(C) | 30 | 77 | 272k | 10 Th06 23 | 2 | ||
- | R.WILLIAMS | TV,AM(C) | 33 | 73 | 57k | 24 Th11 18 | 2 | ||
- | C.DOYLE | HV(C) | 29 | 69 | 37k | 23 Th02 19 | 1 | ||
- | A.MCGOWAN | HV(PC),DM(P) | 27 | 75 | 235k | 6 Th03 23 | 1 | ||
Rtd | A.ARESTIDOU | GK | 34 | 65 | 12k | 2 Th09 17 | 3 | ||
- | P.MULLIN | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | 218k | 7 Th05 21 | 1 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 71 | 35 | 47k | 1.1M | 4,222 | 101,350 |