Bolton Wanderers
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Bolton Wanderers: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | E.HESKEY | F(C) | 46 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | K.ANDREWS | DM,TV(C) | 43 | 82 | giai nghệ | ||
- | A.BAPTISTE | HV(PTC) | 38 | 71 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | M.DAVIES | TV(PC),AM(C) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | Á.BOGDÁN | GK | 36 | 78 | giai nghệ | ||
- | L.FEENEY | TV,AM(PT) | 38 | 67 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | C.DAVIES | F(C) | 38 | 68 | giai nghệ | ||
Rtd | M.TIERNEY | HV(T) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | N.DANNS | DM,TV(C) | 41 | 70 | giai nghệ | ||
- | D.MOXEY | HV,DM,TV(T) | 38 | 68 | |||
Rtd | M.MILLS | HV,DM(C) | 37 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | L.TROTTER | TV,AM(C) | 35 | 72 | giai nghệ | ||
Rtd | A.HUGHES | HV(P),TV(C) | 46 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | J.BECKFORD | F(C) | 40 | 76 | giai nghệ | ||
- | J.SPEARING | DM,TV(C) | 35 | 73 | |||
Rtd | D.WHEATER | HV(PC) | 37 | 74 | giai nghệ | ||
- | A.LONERGAN | GK | 40 | 78 | |||
- | D.DERVITE | HV(C) | 35 | 73 | |||
- | D.PRATLEY | DM,TV,AM(C) | 39 | 75 | |||
Rtd | E.GUDJOHNSEN | AM,F(C) | 45 | 81 | giai nghệ | ||
Rtd | S.HOLDEN | TV(PC) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
- | T.REAM | HV(TC) | 36 | 87 | |||
- | K.MEDO | DM,TV(C) | 36 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
- | T.EAVES | F(C) | 32 | 78 | |||
- | K.WOOLERY | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |||
- | C.WILKINSON | F(C) | 29 | 73 | |||
- | R.HALL | AM(PTC),F(PT) | 30 | 68 | |||
- | Y.BASTOS | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 77 | |||
- | J.VELA | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | |||
- | S.ODELUSI | AM,F(PT) | 30 | 68 | |||
Rtd | C.LESTER | AM,F(PT) | 29 | 70 | giai nghệ | ||
- | Q.TAYLOR | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | |||
Rtd | M.CLAYTON | AM,F(PTC) | 29 | 65 | giai nghệ | ||
- | F.TWARDZIK | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 77 | |||
- | O.THRELKELD | HV(PC),DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
- | A.KELLETT | HV,DM(T) | 30 | 72 | |||
- | H.WHITE | HV(PC),DM(P) | 29 | 71 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | G.ILIEV | TV(C) | 29 | 73 | giai nghệ | ||
- | Z.CLOUGH | AM(PTC) | 29 | 78 | |||
- | N.MAHER | HV,DM(PT) | 28 | 72 | Cầu thủ tự do |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | 74 | 34 | 88k | 3.5M | 10,712 | 428,500 |