Rubin Kazan
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Rubin Kazan: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.WAKASO | TV,AM(TC) | 33 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | V.KULIK | DM,TV,AM(C) | 39 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | O.KUZMIN | HV,DM(PT) | 42 | 82 | giai nghệ | ||
- | R.KAMBOLOV | HV,DM(C) | 34 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | C.NAVAS | HV(C) | 44 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | G.KARADENİZ | AM(PTC),F(PT) | 44 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | S.RYZHIKOV | GK | 43 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | V.DYADYUN | F(C) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | M.DEVIĆ | AM(C),F(PTC) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | C.EDUARDO | TV(C),AM(PTC) | 36 | 74 | giai nghệ | ||
Rtd | B.GEORGIEV | TV(PC),AM(C) | 42 | 83 | giai nghệ | ||
- | Y.M'VILA | HV,DM,TV(C) | 33 | 85 | |||
- | S.KISLYAK | HV(PT),DM,TV(C) | 36 | 80 | |||
- | A.HAGHIGHI | GK | 35 | 79 | |||
Rtd | M.KANUNNIKOV | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | giai nghệ | ||
- | M.LIVAJA | AM,F(C) | 30 | 87 | |||
Rtd | I.GETIGEZHEV | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
- | S.KVIRKVELIA | HV(C) | 32 | 82 | |||
Rtd | S.DAVYDOV | F(C) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
- | S.AZMOUN | AM,F(C) | 29 | 89 | |||
Rtd | V.SOBOLEV | TV,AM(PT) | 32 | 70 | giai nghệ | ||
- | M.OZDOEV | DM,TV(C) | 31 | 86 | |||
- | T.BURLAK | HV(C) | 34 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | S.BIBILOV | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.FILTSOV | GK | 34 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | I.PORTNYAGIN | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
- | W.CHALÁ | F(C) | 32 | 78 | |||
- | Y.NESTERENKO | GK | 32 | 78 | |||
- | A.DZHALILOV | TV(C),AM(PTC) | 30 | 80 | |||
Rtd | N.BOCHAROV | TV(PC),AM(C) | 31 | 77 | giai nghệ | ||
- | E.NABIULLIN | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | C.MAVINGA | HV(TC) | 32 | 80 | Cầu thủ tự do | ||
- | V.USTINOV | HV,DM(PT) | 32 | 78 | |||
- | M.URIDIA | F(C) | 31 | 78 | |||
- | M.KOBAKHIDZE | HV(C) | 31 | 80 | |||
- | K.MULLIN | F(C) | 30 | 79 | |||
- | E.SOROKIN | HV(C) | 28 | 80 | |||
- | I.AKHMETOV | DM,TV(C),AM(PTC) | 26 | 84 | |||
Rtd | A.VSHIVTSEV | F(C) | 30 | 72 | giai nghệ | ||
- | D.OTSTAVNOV | F(C) | 30 | 75 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | 79 | 33 | 522k | 20.8M | 14,990 | 599,610 |