Stevenage
ID: 29520
Hạng 4 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Stevenage: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | S.WALTON | HV,DM,TV(C) | 36 | 70 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.EDWARDS | HV(C) | 41 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.ZOLA | F(C) | 39 | 65 | Phải | 100% | |||
Rtd | B.SMITH | GK | 37 | 65 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.LEE-BARRETT | GK | 40 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | H.WORLEY | HV(C) | 35 | 72 | Phải | 100% | |||
- | D.MARTIN | TV,AM(T) | 38 | 71 | Trái | 100% | |||
Rtd | C.LEE | TV(TC) | 37 | 70 | Trái | 100% | |||
- | C.WHELPDALE | TV,AM(PTC) | 37 | 68 | Phải | 100% | |||
- | D.PARRETT | TV(C),AM(PTC) | 32 | 65 | Phải | 100% | |||
- | B.DEMBÉLÉ | HV(C) | 36 | 75 | Trái | 100% | |||
Rtd | S.DEENEY | GK | 41 | 70 | Trái | 100% | |||
Rtd | C.BEARDSLEY | F(C) | 40 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.ASHTON | HV(C) | 41 | 68 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.DAY | GK | 48 | 70 | Phải | 100% | |||
- | R.HENRY | HV(PC) | 40 | 72 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.CHARLES | HV(C) | 36 | 77 | Trái | 100% | |||
Rtd | A.BOND | TV(PC) | 38 | 68 | Phải | 100% | |||
- | A.MARRIOTT | F(C) | 33 | 68 | Phải | 100% | |||
- | R.DEACON | TV,AM(PTC) | 32 | 68 | Trái | 100% | |||
- | M.RICHENS | HV(P) | 29 | 65 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.WELLS | HV(PC) | 39 | 70 | Phải | 100% | |||
- | T.CONLON | TV(PTC) | 28 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.MCALLISTER | TV(C) | 35 | 74 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.N'GUESSAN | TV,AM(PT) | 28 | 70 | Phải | 100% | |||
- | S.BEASANT | GK | 36 | 70 | Trái | 100% | |||
- | T.PETT | TV,AM(PT) | 32 | 75 | Phải | 100% | |||
- | J.OKIMO | HV(TC) | 35 | 69 | Trái | 100% | |||
- | R.JOHNSON | HV(TC) | 27 | 70 | Trái | 100% | |||
Rtd | C.CALCUTT | F(C) | 30 | 65 | Phải | 100% | |||
- | F.OKENABIRHIE | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | Phải | 100% | |||
- | B.KENNEDY | AM,F(PTC) | 27 | 70 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | 70 | 35 | 33k | 1.0M | 4,689 | 150,065 |