Charlton Athletic
ID: 29520
Hạng 3 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Charlton Athletic: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.JOHNSON | HV(C) | 41 | 73 | 6k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | R.WIGGINS | HV,DM,TV(T) | 36 | 80 | 79k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | S.HENDERSON | GK | 35 | 75 | 80k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | C.EAGLES | AM(PTC) | 38 | 70 | 4k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | J.JACKSON | HV,DM(T),TV(TC) | 41 | 78 | 9k | - | 2 Mùa giải | 12,450 | ||
Rtd | A.BIKEY | HV,DM(C) | 39 | 76 | 14k | - | 1 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | S.CHURCH | F(C) | 35 | 80 | 96k | - | 4 Mùa giải | 12,300 | ||
Rtd | F.MOUSSA | AM(PTC) | 34 | 75 | 56k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | T.BEN HAIM | HV(C) | 42 | 77 | 6k | - | 3 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | O.ONYEWU | HV(C) | 41 | 78 | 9k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | J.GUDMUNDSSON | TV,AM(PT) | 33 | 84 | 669k | - | 1 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | A.DIARRA | HV,DM,TV(C) | 42 | 80 | 11k | - | 1 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | C.LEPOINT | HV,DM,TV,AM(C) | 39 | 78 | 18k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | L.WILSON | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 68 | 5k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | T.WATT | AM(T),F(TC) | 30 | 78 | 304k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | C.SOLLY | HV,DM(P) | 33 | 68 | 13k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | G.TUCUDEAN | F(C) | 32 | 82 | 529k | - | 1 Mùa giải | 12,150 | ||
- | M.DMITROVIĆ | GK | 32 | 88 | 5.4M | - | 2 Mùa giải | 8,085 | ||
- | P.PARZYSZEK | F(C) | 30 | 80 | 486k | - | 2 Mùa giải | 11,550 | ||
- | I.VETOKELE | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | 164k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | R.GHOOCHANNEJHAD | F(C) | 36 | 78 | 39k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | L.NEGO | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 84 | 696k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | J.COUSINS | DM,TV(C) | 30 | 78 | 330k | - | 4 Mùa giải | 12,300 | ||
Ban | N.ETHERIDGE | GK | 34 | 80 | 302k | - | 5 Mùa giải | 8,295 | ||
- | M.FOX | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 82 | 1.0M | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
- | J.PIGOTT | F(C) | 30 | 76 | 233k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
- | C.HARRIOTT | TV,AM(PT) | 30 | 68 | 33k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
- | N.POPE | GK | 32 | 90 | 11.2M | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | D.PHILLIPS | GK | 28 | 80 | 587k | - | 3 Mùa giải | 3,350 | ||
Rtd | H.LENNON | HV(C) | 29 | 70 | 57k | - | 5 Mùa giải | 3,350 | ||
- | T.SHO-SILVA | F(C) | 29 | 70 | 56k | - | 4 Mùa giải | 3,400 | ||
- | J.GOMEZ | HV(PTC),DM(C) | 26 | 90 | 14.0M | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
- | K.GRANT | AM(PT),F(PTC) | 26 | 83 | 1.8M | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
- | O.MULDOON | TV(C) | 29 | 70 | 56k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | T.HOLMES-DENNIS | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | 270k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
- | H.OSBORNE | HV(C) | 30 | 68 | 33k | - | 3 Mùa giải | 3,350 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
36 | 77 | 33 | 1.0M | 38.8M | 10,372 | 373,420 |