Oxford United
ID: 29520
Hạng 4 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Oxford United: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.WHING | HV(P) | 39 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.SKARZ | HV,DM(T) | 34 | 67 | Trái | 100% | |||
Rtd | M.COLLINS | TV(C),AM(PTC) | 37 | 70 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.CLARKE | GK | 41 | 67 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.ASHDOWN | GK | 43 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | B.HOWARD | TV(TC) | 41 | 73 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.MULLINS | HV(PC) | 38 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | W.HOSKINS | F(PTC) | 37 | 70 | Phải | 100% | |||
- | A.MACDONALD | TV,AM(PTC) | 34 | 74 | Phải | 100% | |||
- | D.HYLTON | F(C) | 35 | 74 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.WRIGHT | HV(TC) | 38 | 65 | Trái | 100% | |||
- | J.BALMY | AM,F(PT) | 30 | 70 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.MEADES | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | Trái | 100% | |||
- | S.LONG | HV(PC) | 29 | 76 | Phải | 100% | |||
- | D.ROSE | DM(C),TV(PTC) | 36 | 67 | Trái | 100% | |||
- | T.MARSH | AM,F(PTC) | 30 | 70 | Phải | 100% | |||
- | T.LAWRENCE | AM,F(PTC) | 30 | 83 | Trái | 100% | |||
- | J.RUFFELS | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 78 | Trái | 100% | |||
- | M.CROCOMBE | GK | 30 | 75 | Phải | 100% | |||
- | C.O'DOWDA | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 82 | Trái | 100% | |||
Rtd | M.BEVANS | HV(P) | 30 | 70 | Phải | 100% | |||
- | J.ROBERTS | F(C) | 27 | 67 | Phải | 100% | |||
- | P.HOBAN | F(C) | 32 | 78 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | 72 | 34 | 171k | 3.9M | 5,940 | 136,620 |