Fluminense
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Fluminense: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.CAVALIERI | GK | 41 | 78 | giai nghệ | ||
- | J.CÉSAR | GK | 37 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
- | F.WÁGNER | TV(C),AM(PTC) | 39 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | C.FRED | F(C) | 40 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | L.PIERRE | DM,TV(C) | 42 | 82 | giai nghệ | ||
- | W.GUM | HV(C) | 38 | 76 | |||
- | R.JEAN | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 77 | |||
Rtd | C.HENRIQUE | HV(C) | 41 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | S.CÍCERO | DM,TV,AM(C) | 39 | 83 | giai nghệ | ||
ĐCT | F.GARCIA | GK | 36 | 76 | |||
TrG | L.SILVA | DM,TV(C) | 31 | 83 | |||
Rtd | M.ALVES | AM(C),F(PTC) | 48 | 75 | giai nghệ | ||
- | S.ELIVÉLTON | HV(C) | 31 | 73 | |||
- | W.SILVA | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 74 | |||
- | R.SILVA | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 34 | 78 | |||
- | I.JULIÃO | HV,DM,TV(P) | 29 | 80 | |||
Rtd | B.BIRO | AM,F(PTC) | 29 | 75 | giai nghệ | ||
- | P.DYEGO | AM,F(PTC) | 30 | 78 | |||
- | G.KLÉVER | GK | 34 | 77 | |||
- | W.CARVALHO | HV(C) | 31 | 76 | |||
- | A.MARLONE | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 | |||
- | R.SAMUEL | F(C) | 33 | 79 | |||
- | M.JÚNIOR | AM(PTC),F(PT) | 31 | 82 | |||
- | G.RAFINHA | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 75 | |||
- | F.ÉDSON | HV,DM,TV(C) | 32 | 80 | |||
- | W.OLIVEIRA | DM,TV(C) | 30 | 81 | |||
- | R.KENEDY | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 28 | 85 | |||
- | T.EDUARDO | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | |||
- | H.LEITE | TV,AM(C) | 30 | 73 | |||
- | M.SANTOS | HV(C) | 28 | 87 | |||
- | G.ROBERT | AM(PTC) | 27 | 76 | |||
- | F.NETO | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 31 | 78 | |||
- | F.AILTON | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | |||
- | A.RONAN | HV,DM(T) | 29 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
- | G.SCARPA | TV,AM(PTC) | 30 | 87 | |||
- | M.CARVALHO | AM(PTC),F(PT) | 32 | 75 | |||
- | M.MICHAEL | F(C) | 31 | 79 | |||
- | D.JÚNIOR | F(C) | 28 | 78 | |||
- | B.VINA | AM,F(PTC) | 33 | 83 | |||
- | R.AUGUSTO | AM(C) | 33 | 76 | |||
- | G.MATTIS | HV(C) | 33 | 73 | |||
- | G.SANTOS | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 73 | |||
- | P.GIOVANNI | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | V.OLIVEIRA | HV(PC) | 29 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
- | N.DORIELTON | F(C) | 34 | 76 | |||
Rtd | L.GOMES | AM(PTC),F(PT) | 33 | 82 | giai nghệ | ||
- | S.GERSON | DM,AM(C),TV(PTC) | 26 | 89 | |||
- | M.FELIPE | GK | 28 | 83 | |||
- | S.PINHO | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | 78 | 32 | 613k | 30.0M | 12,457 | 610,395 |