SC Bastia
ID: 29520
Không rõ | Hạng 1 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
SC Bastia: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | J.MÉNEZ | AM,F(PTC) | 36 | 80 | 68k | - | 1 Mùa giải | 44,550 | ||
Rtd | S.SQUILLACI | HV(C) | 43 | 85 | 31k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | N.ROMARIC | HV,DM,TV(C) | 40 | 83 | 53k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | Y.CAHUZAC | DM,TV(C) | 39 | 85 | 122k | - | 2 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | F.MARANGE | HV(TC),DM,TV(T) | 38 | 84 | 144k | - | 2 Mùa giải | 15,150 | ||
- | F.AYITÉ | AM,F(PT) | 35 | 76 | 44k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | E.BRANDÃO | F(C) | 43 | 78 | 3k | - | 1 Mùa giải | 18,450 | ||
Rtd | F.MODESTO | HV(PC),DM(C) | 45 | 86 | 19k | - | 3 Mùa giải | 21,450 | ||
Rtd | D.DIAKITÉ | HV(P),DM(C) | 39 | 74 | 10k | - | 4 Mùa giải | 18,300 | ||
- | R.BOUDEBOUZ | AM,F(PTC) | 34 | 82 | 272k | - | 3 Mùa giải | 27,750 | ||
Rtd | D.CISSÉ | F(C) | 42 | 78 | 4k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | G.DANIC | AM(PTC),F(PT) | 42 | 77 | 4k | - | 3 Mùa giải | 21,300 | ||
- | J.LECA | GK | 38 | 85 | 338k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | G.CIONI | HV,DM,TV(P) | 39 | 75 | 11k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | M.PEYBERNES | HV(PC) | 33 | 82 | 396k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | J.PALMIERI | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 75 | 23k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | C.MABOULOU | AM,F(PTC) | 34 | 80 | 138k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | A.BA | AM,F(PC) | 30 | 76 | 220k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | C.VINCENT | DM,TV(C) | 31 | 78 | 226k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | A.KEITA | DM,TV(C) | 30 | 65 | 21k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | J.BARBATO | F(C) | 29 | 72 | 108k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | T.VINCENSINI | GK | 30 | 78 | 344k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
- | C.MENDY | DM,TV(C) | 28 | 74 | 193k | - | 3 Mùa giải | 3,500 | ||
- | L.HOURI | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | 348k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | F.KAMANO | AM(PT),F(PTC) | 28 | 86 | 2.6M | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
- | L.KIKABIDZE | AM(PTC) | 29 | 77 | 302k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | R.ACHILLI | HV,DM,TV(T),AM,F(PT) | 31 | 75 | 148k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
- | A.DJIKU | HV(C) | 29 | 87 | 3.7M | - | 4 Mùa giải | 7,770 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 78 | 35 | 358k | 10.0M | 14,680 | 411,065 |