Dijon FCO
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Dijon FCO: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | Y.RIVIÈRE | F(C) | 39 | 79 | 15k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | C.VARRAULT | HV(PTC) | 44 | 77 | 3k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | G.THIL | F(C) | 44 | 77 | 2k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | D.YEBOAH | GK | 39 | 73 | 17k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | A.BAMBA | HV,DM(PT) | 34 | 82 | 312k | - | 1 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | Z.DIABATÉ | HV,DM(T) | 35 | 70 | 11k | - | 3 Mùa giải | 12,450 | ||
Rtd | Z.DIALLO | HV,DM(C) | 37 | 76 | 25k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | S.SOUPRAYEN | HV(TC) | 35 | 78 | 66k | - | 2 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | F.PERRAUD | GK | 41 | 81 | 44k | - | 2 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | S.PAULLE | HV(C) | 38 | 77 | 23k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | O.CISSÉ | HV,DM(C) | 33 | 70 | 21k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
- | R.AMALFITANO | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | 84k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | W.RÉMY | HV(PC),DM(C) | 33 | 76 | 100k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | J.TAVARÈS | F(C) | 35 | 83 | 248k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | F.MOLLET | TV,AM(C) | 32 | 86 | 1.2M | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
- | J.GASTIEN | DM,TV(C) | 36 | 85 | 318k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | P.PAYE | HV,DM(PT) | 33 | 78 | 126k | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
- | J.BELA | TV,AM(PT) | 31 | 83 | 1.0M | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | J.MARIÉ | DM,TV(C) | 32 | 80 | 268k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | K.RODRIGUES | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 85 | 2.1M | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | L.DIONY | F(C) | 31 | 82 | 719k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | B.BABIT | AM(PTC),F(PT) | 31 | 68 | 22k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
- | E.SORIN | DM,TV(C) | 31 | 74 | 132k | - | 4 Mùa giải | 3,550 | ||
- | P.LEMONNIER | HV(PC) | 30 | 80 | 490k | - | 5 Mùa giải | 3,500 | ||
- | J.BENET | TV,AM(C) | 28 | 82 | 1.1M | - | 4 Mùa giải | 7,455 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 78 | 34 | 349k | 8.7M | 10,696 | 267,405 |