Dijon FCO
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Dijon FCO: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | Y.RIVIÈRE | F(C) | 39 | 79 | 15k | 24 Th04 19 | 1 | ||
Rtd | C.VARRAULT | HV(PTC) | 44 | 77 | 3k | 26 Th11 18 | 6 | ||
Rtd | G.THIL | F(C) | 44 | 77 | 2k | 24 Th04 19 | 1 | ||
Rtd | D.YEBOAH | GK | 39 | 73 | 17k | 16 Th08 17 | 1 | ||
- | A.BAMBA | HV,DM(PT) | 34 | 82 | 312k | 29 Th11 22 | 1 | ||
Rtd | Z.DIABATÉ | HV,DM(T) | 35 | 70 | 11k | 6 Th12 22 | 7 | ||
Rtd | Z.DIALLO | HV,DM(C) | 37 | 76 | 25k | 23 Th06 23 | 2 | ||
- | S.SOUPRAYEN | HV(TC) | 35 | 78 | 66k | 21 Th08 23 | 2 | ||
Rtd | F.PERRAUD | GK | 41 | 81 | 44k | 11 Th06 13 | 3 | ||
Rtd | S.PAULLE | HV(C) | 38 | 77 | 23k | 19 Th08 19 | 1 | ||
- | O.CISSÉ | HV,DM(C) | 33 | 70 | 21k | 21 Th07 22 | 5 | ||
- | R.AMALFITANO | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | 84k | 14 Th01 24 | 2 | ||
- | W.RÉMY | HV(PC),DM(C) | 33 | 76 | 100k | 3 Th05 23 | 2 | ||
- | J.TAVARÈS | F(C) | 35 | 83 | 248k | 6 Th04 24 | 1 | ||
- | F.MOLLET | TV,AM(C) | 32 | 86 | 1.2M | 5 Th12 22 | 1 | ||
- | J.GASTIEN | DM,TV(C) | 36 | 85 | 318k | 1 Th12 22 | 1 | ||
- | P.PAYE | HV,DM(PT) | 33 | 78 | 126k | 9 Th01 23 | 2 | ||
- | J.BELA | TV,AM(PT) | 31 | 83 | 1.0M | 1 Th12 22 | 1 | ||
- | J.MARIÉ | DM,TV(C) | 32 | 80 | 268k | 28 Th06 23 | 3 | ||
- | K.RODRIGUES | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 85 | 2.1M | 22 Th06 18 | 2 | ||
- | L.DIONY | F(C) | 31 | 82 | 719k | 24 Th06 23 | 1 | ||
- | B.BABIT | AM(PTC),F(PT) | 31 | 68 | 22k | 7 Th09 22 | 1 | ||
- | E.SORIN | DM,TV(C) | 31 | 74 | 132k | - | 0 | ||
- | P.LEMONNIER | HV(PC) | 30 | 80 | 490k | 8 Th06 22 | 3 | ||
- | J.BENET | TV,AM(C) | 28 | 82 | 1.1M | 3 Th10 20 | 4 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 78 | 34 | 349k | 8.7M | 10,696 | 267,405 |