US Sassuolo
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
US Sassuolo: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | T.MANFREDINI | HV(C) | 43 | 76 | Trái | 100% | |||
Rtd | P.BIANCO | HV(C) | 46 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.PELUSO | HV(TC),DM(T) | 40 | 82 | Trái | 100% | |||
- | S.ZAZA | F(C) | 32 | 78 | Trái | 100% | |||
Rtd | D.BIONDINI | DM(C),TV(PC) | 41 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.NATALI | HV(C) | 45 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.FLOCCARI | F(C) | 42 | 81 | Phải | 100% | |||
- | E.TERRANOVA | HV(C) | 37 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.BRIGHI | DM,TV(C) | 43 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.POLITO | GK | 45 | 78 | Phải | 100% | |||
- | J.ROSSINI | HV(C) | 35 | 79 | Phải | 100% | |||
- | G.PEGOLO | GK | 43 | 82 | Trái | 100% | |||
Rtd | S.MISSIROLI | DM,TV(C) | 37 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.FLORO FLORES | F(TC) | 40 | 79 | Phải | 100% | |||
Rtd | P.CANNAVARO | HV(C) | 42 | 87 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.MAGNANELLI | DM,TV(C) | 39 | 85 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.POMINI | GK | 43 | 76 | Phải | 100% | |||
Rtd | Š.VRSALJKO | HV,DM,TV(P) | 32 | 87 | Phải | 100% | |||
- | F.ACERBI | HV(C) | 36 | 91 | Trái | 100% | |||
- | J.KURTIČ | DM,TV,AM(C) | 35 | 85 | Phải | 100% | |||
- | N.SANSONE | AM,F(PTC) | 32 | 85 | Phải | 100% | |||
- | P.ALADJÉ | F(C) | 30 | 77 | Trái | 100% | |||
Rtd | M.GAZZOLA | HV,DM,TV(P) | 39 | 80 | Phải | 100% | |||
- | D.FALCINELLI | F(C) | 32 | 83 | Trái | 100% | |||
- | K.LARIBI | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | Trái | 100% | |||
- | A.LONGHI | HV,DM,TV(T) | 34 | 70 | Trái | 100% | |||
- | R.CHIBSAH | DM,TV(C) | 31 | 74 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.ANTEI | HV(PC) | 32 | 79 | Phải | 100% | |||
- | L.PAVOLETTI | F(C) | 35 | 84 | Phải | 100% | |||
- | G.GOMEZ | F(C) | 29 | 79 | Phải | 100% | |||
- | E.GLIOZZI | F(C) | 28 | 82 | Phải | 100% | |||
- | A.VITA | TV(C),AM(PTC) | 30 | 82 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | 80 | 36 | 325k | 10.3M | 17,513 | 560,430 |