Brighton and Hove Albion
ID: 29520
Hạng 3 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Brighton and Hove Albion: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | K.AGUSTIEN | DM,TV(C) | 37 | 73 | |||
Rtd | A.CROFTS | DM,TV(C) | 39 | 70 | giai nghệ | ||
- | K.LUALUA | AM(PTC) | 33 | 76 | |||
Rtd | A.HUGHES | HV(PC) | 44 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | C.ANKERGREN | GK | 44 | 77 | giai nghệ | ||
- | D.STOCKDALE | GK | 38 | 70 | |||
Rtd | D.STEPHENS | DM,TV(C) | 34 | 80 | giai nghệ | ||
- | C.O'GRADY | F(C) | 38 | 73 | |||
Rtd | G.GREER | HV(C) | 43 | 81 | giai nghệ | ||
- | A.CHICKSEN | HV,DM(PT) | 32 | 73 | |||
Rtd | I.CALDERON | HV(PT),DM(P) | 42 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | B.SALTOR | HV(PC) | 43 | 85 | giai nghệ | ||
- | D.HOLLA | DM,TV,AM(C) | 36 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
- | V.MAKSIMENKO | HV(TC),DM(T) | 33 | 78 | |||
- | L.DUNK | HV(C) | 32 | 90 | |||
- | J.FORSTER-CASKEY | DM(C),TV(TC) | 30 | 76 | |||
Rtd | J.MONAKANA | AM,F(PT) | 30 | 68 | giai nghệ | ||
- | E.ÁSMUNDSSON | TV(PTC) | 29 | 73 | |||
- | R.INCE | HV,DM(C) | 31 | 68 | |||
- | S.MARCH | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 89 | |||
Rtd | D.PAPPOE | HV(TC) | 30 | 75 | giai nghệ | ||
- | S.FENELON | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | Cầu thủ tự do | ||
- | C.WALTON | GK | 28 | 82 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | 76 | 34 | 674k | 15.5M | 11,295 | 259,800 |