Cagliari
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Cagliari: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.SAU | AM,F(TC) | 36 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.PISANO | HV(PT) | 37 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.CONTI | DM,TV(C) | 45 | 86 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.COSSÙ | TV(C),AM(PTC) | 43 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.ASTORI | HV(C) | 37 | 89 | Trái | 100% | |||
Rtd | M.DIAKITÉ | HV(C) | 37 | 77 | Phải | 100% | |||
- | D.DESSENA | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.ROSSETTINI | HV(PC) | 38 | 82 | Phải | 100% | |||
- | A.EKDAL | DM,TV(C) | 34 | 84 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.RAMI | HV(C) | 38 | 80 | Phải | 100% | |||
- | L.CEPPITELLI | HV(C) | 34 | 83 | Cả hai | 100% | |||
- | S.BENEDETTI | HV(PC) | 32 | 76 | Phải | 100% | |||
- | J.PEDRO | AM,F(C) | 32 | 86 | Phải | 100% | |||
- | V.IBARBO | AM,F(C) | 33 | 75 | Phải | 100% | |||
- | S.COLOMBI | GK | 32 | 82 | Phải | 100% | |||
- | D.AVELAR | HV(TC) | 34 | 82 | Trái | 100% | |||
- | N.MURRU | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 83 | Trái | 100% | |||
- | D.DEL FABRO | HV(C) | 29 | 78 | Phải | 100% | |||
- | S.ERIKSSON | HV,DM,TV(C) | 35 | 76 | Trái | 100% | |||
- | A.BALZANO | HV,DM,TV(PT) | 37 | 75 | Phải | 100% | |||
- | A.CRAGNO | GK | 29 | 87 | Phải | 100% | |||
- | P.CEPPELINI | TV(C),AM(PTC) | 32 | 82 | Phải | 100% | |||
- | D.GIORICO | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | Phải | 100% | |||
- | G.DONSAH | DM,TV(C) | 27 | 77 | Phải | 100% | |||
- | M.PIREDDA | TV,AM(C) | 30 | 77 | Trái | 100% | |||
- | A.CAPELLO | F(C) | 28 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.POPESCU | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | Trái | 100% | |||
- | C.RANGEL | AM,F(PTC) | 28 | 78 | Phải | 100% | |||
- | M.RUSSU | HV(PT),DM,TV(T) | 28 | 76 | Trái | 100% | |||
- | W.CARBONI | GK | 28 | 72 | Phải | 100% | |||
- | A.LOI | F(PTC) | 27 | 76 | Phải | 100% | |||
- | M.CAPUANO | HV(TC) | 32 | 82 | Trái | 100% | |||
- | A.DEIOLA | DM,TV(C) | 28 | 85 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | 79 | 32 | 498k | 16.4M | 16,286 | 537,450 |