Palermo FC
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Palermo FC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | É.BARRETO | DM,TV(C) | 39 | 81 | giai nghệ | ||
- | A.CONSIGLI | GK | 37 | 87 | |||
- | E.VIVIANO | GK | 38 | 82 | |||
Rtd | C.TERZI | HV(C) | 39 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | S.SORRENTINO | GK | 45 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | L.RIGONI | DM,TV,AM(C) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | F.BOLZONI | DM,TV(C) | 34 | 77 | giai nghệ | ||
- | D.DI GENNARO | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | S.UJKANI | GK | 35 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | L.ANTONELLI | HV,DM,TV(T) | 37 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | A.CASSANO | AM(C),F(PTC) | 41 | 86 | giai nghệ | ||
- | M.JAJALO | DM,TV(C) | 35 | 82 | |||
Rtd | G.PALETTA | HV(C) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
- | E.MUÑOZ | HV(C) | 33 | 80 | |||
Rtd | G.N'GOYI | HV,DM,TV(C) | 35 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | E.MARESCA | DM,TV,AM(C) | 44 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | S.BAMBA | HV(C) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | R.VITIELLO | HV(PC) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | F.DELLA ROCCA | TV,AM(C) | 36 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | S.ANDJELKOVIĆ | HV(C) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | G.TROIANIELLO | AM,F(PTC) | 41 | 79 | giai nghệ | ||
- | P.DYBALA | AM,F(PC) | 30 | 93 | |||
- | G.GONZÁLEZ | HV(C) | 36 | 80 | |||
- | F.VÁZQUEZ | TV(C),AM,F(PTC) | 35 | 85 | |||
- | A.BELOTTI | F(C) | 30 | 89 | |||
- | M.MORGANELLA | HV,DM,TV(P) | 34 | 79 | |||
- | M.MILANOVIĆ | HV(C) | 33 | 76 | |||
- | A.STRUNA | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 80 | |||
- | E.PISANO | HV,DM,TV(P) | 37 | 78 | |||
- | F.DAPRELÀ | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 82 | |||
- | A.LAZAAR | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
- | R.QUAISON | AM,F(PTC) | 30 | 86 | |||
- | I.LORES | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |||
- | I.CHOCHEV | DM,TV,AM(C) | 31 | 84 | |||
- | E.LANINI | AM,F(C) | 30 | 78 | |||
Rtd | J.KOSNIĆ | HV(TC) | 31 | 77 | giai nghệ | ||
- | C.MALELE | F(C) | 30 | 82 | |||
- | C.EMBALO | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |||
- | S.MAKIENOK | F(C) | 33 | 78 | |||
- | A.BENTIVEGNA | AM,F(PT) | 27 | 78 | |||
- | D.PETERMANN | TV(C) | 29 | 77 | |||
- | D.GIACOMARRO | DM,TV(C) | 28 | 75 | Cầu thủ tự do |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | 80 | 34 | 1.0M | 43.7M | 17,825 | 748,670 |