Torino
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Torino: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | D.PADELLI | GK | 38 | 83 | |||
Rtd | P.BARRETO | AM,F(C) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | A.GAZZI | DM,TV(C) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | S.MASIELLO | HV,DM,TV(T) | 42 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | V.AVRAMOV | GK | 45 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | E.MORETTI | HV(TC) | 42 | 86 | giai nghệ | ||
Rtd | C.AMAURI | F(C) | 43 | 81 | giai nghệ | ||
Rtd | C.MOLINARO | HV,DM,TV(T) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | G.VIVES | HV,DM,TV(C) | 43 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | C.BOVO | HV(PC) | 41 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | L.CASTELLAZZI | GK | 48 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BASHA | DM,TV(C) | 37 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | M.LÓPEZ | F(C) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | F.QUAGLIARELLA | F(C) | 41 | 86 | giai nghệ | ||
- | K.GLIK | HV(C) | 36 | 82 | |||
Rtd | L.GOMIS | GK | 34 | 80 | giai nghệ | ||
- | A.GOMIS | GK | 30 | 85 | |||
- | S.SUCIU | TV(PC) | 33 | 76 | |||
Rtd | A.FARNERUD | DM,TV,AM(C) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
- | M.VEŠOVIĆ | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 82 | |||
- | B.PERES | HV,DM,TV(PT) | 34 | 80 | Cầu thủ tự do | ||
- | S.VERDI | AM,F(PTC) | 31 | 86 | |||
- | A.STEVANOVIĆ | AM(PTC) | 33 | 79 | |||
- | M.DARMIAN | HV(PTC),DM,TV(PT) | 34 | 89 | |||
- | M.LARRONDO | F(C) | 35 | 78 | |||
- | J.SÁNCHEZ MIÑO | HV,DM(T),TV(TC) | 34 | 82 | |||
- | J.MARTÍNEZ | F(C) | 30 | 87 | |||
- | N.MAKSIMOVIĆ | HV(PC) | 32 | 82 | |||
- | P.JANSSON | HV(C) | 33 | 85 | |||
- | M.BENASSI | DM,TV,AM(C) | 29 | 83 | Cầu thủ tự do | ||
- | M.CHIOSA | HV(TC),DM(C) | 30 | 80 | |||
- | G.SILVA | HV(TC),DM(T) | 30 | 82 | |||
- | A.DIOP | F(C) | 30 | 78 | |||
- | V.PARIGINI | AM(PTC),F(PT) | 28 | 82 | |||
- | D.CINAGLIA | HV(C) | 30 | 78 | |||
- | F.LESCANO | AM,F(PTC) | 27 | 79 | |||
Rtd | A.IENTILE | HV(C) | 28 | 70 | giai nghệ | ||
- | M.ARAMU | TV(C),AM(PTC) | 28 | 84 | |||
- | A.BARRECA | HV,DM,TV(T) | 29 | 84 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | 81 | 35 | 567k | 22.0M | 17,730 | 691,500 |