AS Monaco
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
AS Monaco: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.CARVALHO | HV(C) | 45 | 88 | giai nghệ | ||
Rtd | A.RAGGI | HV(PTC) | 39 | 80 | giai nghệ | ||
- | R.FALCAO | F(C) | 38 | 86 | |||
- | J.MOUTINHO | DM,TV,AM(C) | 37 | 88 | |||
- | D.NDINGA | DM,TV(C) | 36 | 73 | |||
Rtd | J.TOULALAN | HV,DM(C) | 40 | 86 | giai nghệ | ||
Rtd | E.ECHIEJILE | HV,DM,TV(T) | 36 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | M.OBBADI | DM,TV(C) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | N.DIRAR | HV,DM,TV,AM(PT) | 37 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | D.SUBAŠIĆ | GK | 39 | 80 | giai nghệ | ||
TrG | A.ABDENNOUR | HV(TC) | 34 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
- | G.KONDOGBIA | HV,DM,TV(C) | 31 | 90 | |||
- | Y.CARRASCO | TV,AM(PT) | 30 | 90 | |||
- | A.MARTIAL | AM(T),F(TC) | 28 | 89 | |||
- | L.OCAMPOS | AM(PT),F(PTC) | 29 | 90 | |||
- | M.TISSERAND | HV(C) | 31 | 85 | |||
- | L.TRAORÉ | F(C) | 33 | 74 | Cầu thủ tự do | ||
- | L.KURZAWA | HV,DM,TV(T) | 31 | 86 | |||
- | V.GERMAIN | AM(PT),F(PTC) | 34 | 82 | |||
- | T.BAKAYOKO | DM,TV(C) | 29 | 86 | |||
- | E.SALLI | AM,F(PTC) | 31 | 79 | Cầu thủ tự do | ||
- | P.NARDI | GK | 29 | 85 | |||
- | B.LÓPEZ | HV(C) | 30 | 78 | |||
- | G.MONACHELLO | F(C) | 30 | 78 | |||
- | D.PANDOR | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
- | M.SOURZAC | GK | 32 | 77 | |||
- | A.ASSANA | DM,TV(C) | 31 | 72 | |||
- | J.PI | DM,TV(C) | 30 | 80 | |||
- | F.OUAAMAR | AM(C) | 31 | 75 | |||
- | Q.NGAKOUTOU | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | |||
- | M.CAILLARD | GK | 29 | 80 | |||
- | C.LINA | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
- | T.CHÉRIF | AM,F(PTC) | 28 | 75 | |||
- | A.DIALLO | HV(TC) | 27 | 88 | |||
- | A.TOURÉ | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 84 | |||
- | A.KAMARA | AM(PT),F(PTC) | 29 | 82 | |||
- | A.THIAM | DM,TV,AM(C) | 27 | 70 | |||
- | D.BAHAMBOULA | AM(PTC),F(PT) | 28 | 75 | |||
Rtd | S.SY | GK | 28 | 78 | giai nghệ | ||
- | A.DIABY | HV,DM(C) | 29 | 77 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | 80 | 32 | 1.4M | 59.6M | 19,579 | 783,185 |