Montpellier HSC
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Montpellier HSC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TrG | A.MOUNIER | AM,F(PT) | 36 | 75 | Trái | 100% | |||
Rtd | V.HILTON | HV(C) | 46 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.BAKAR | AM(PT),F(PTC) | 35 | 81 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.PIONNIER | GK | 41 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.MARVEAUX | HV(P),DM,TV(C) | 41 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.CAMARA | AM(PT),F(PTC) | 41 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | G.JOURDREN | GK | 38 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | K.AÏT-FANA | AM,F(PT) | 35 | 77 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | J.SAIHI | DM,TV(C) | 37 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.EL KAOUTARI | HV(TC) | 34 | 75 | Trái | 100% | |||
- | D.CONGRÉ | HV(PTC) | 39 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.TIÉNÉ | HV,DM,TV(T) | 42 | 83 | Trái | 100% | |||
- | J.ROUSSILLON | HV,DM,TV(T) | 31 | 87 | Trái | 100% | |||
- | B.DABO | DM,TV(C) | 32 | 80 | Phải | 100% | |||
- | D.GISSI | HV(C) | 33 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | Y.JEBBOUR | HV,DM(PT) | 32 | 82 | Phải | 100% | |||
- | M.DEPLAGNE | HV,DM(P) | 32 | 77 | Phải | 100% | |||
- | J.DEZA | AM,F(PT) | 30 | 73 | Phải | 100% | |||
- | P.LASNE | DM,TV(C) | 35 | 80 | Trái | 100% | |||
- | K.BÉRIGAUD | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | Phải | 100% | |||
- | M.SANSON | TV,AM(C) | 29 | 87 | Phải | 100% | |||
- | J.MARTIN | DM,TV,AM(C) | 34 | 85 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.LIGALI | GK | 32 | 73 | Phải | 100% | |||
- | N.SAINT-RUF | HV,DM(C) | 31 | 78 | Phải | 100% | |||
- | A.RIBELIN | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | Phải | 100% | |||
- | S.MOUNIÉ | F(C) | 29 | 86 | Phải | 100% | |||
- | G.SERAF | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | Phải | 100% | |||
- | Q.CORNETTE | AM,F(PT) | 30 | 82 | Phải | 100% | |||
- | E.SKHIRI | DM,TV(C) | 28 | 89 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.WÜTHRICH | AM(PTC) | 33 | 77 | Trái | 100% | |||
- | F.SOTOCA | TV(P),AM,F(PC) | 33 | 88 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 80 | 34 | 743k | 23.0M | 15,882 | 492,360 |