Dundee
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Dundee: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.CLARKSON | F(C) | 38 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | J.MCPAKE | HV(C) | 39 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | P.HEFFERNAN | F(C) | 42 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | R.LOY | F(C) | 36 | 68 | giai nghệ | ||
Rtd | K.MCBRIDE | DM(C),TV(PC) | 42 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | K.THOMSON | DM,TV(C) | 39 | 75 | giai nghệ | ||
- | S.MCGINN | DM(C),TV(PC) | 35 | 70 | |||
Rtd | G.IRVINE | HV(PT),DM(PTC) | 39 | 64 | giai nghệ | ||
- | P.MCGOWAN | TV(C),AM(PTC) | 36 | 74 | |||
Rtd | G.HARKINS | TV,AM(C) | 39 | 66 | giai nghệ | ||
- | K.BENEDICTUS | HV(C) | 32 | 75 | |||
Rtd | J.MCALISTER | TV(C),AM(PTC) | 38 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | W.DYER | HV(T) | 37 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | N.RILEY | AM(PTC) | 37 | 73 | giai nghệ | ||
- | G.STEWART | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |||
- | S.BAIN | GK | 32 | 80 | |||
Rtd | S.FERRY | DM,TV(C) | 36 | 69 | giai nghệ | ||
- | P.MCGINN | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 80 | |||
- | N.LOW | TV(TC) | 32 | 67 | Cầu thủ tự do | ||
- | P.ROBERTS | F(C) | 30 | 68 | |||
Rtd | I.DAVIDSON | HV,DM(C) | 40 | 74 | giai nghệ | ||
- | M.BOYLE | AM,F(PTC) | 31 | 83 | |||
Rtd | T.KONRAD | HV(C) | 34 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | K.LETHEREN | GK | 36 | 70 | giai nghệ | ||
- | L.TANKULIC | AM,F(TC) | 32 | 78 | |||
- | C.WIGHTON | F(C) | 26 | 76 | |||
Rtd | D.CARREIRO | TV,AM(C) | 29 | 65 | giai nghệ | ||
- | K.GADZHALOV | HV(C) | 34 | 73 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 73 | 35 | 96k | 2.6M | 8,279 | 231,815 |