CSKA Moskva
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
CSKA Moskva: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Z.TOŠIĆ | TV(PT),AM(PTC) | 37 | 77 | 32k | - | 3 Mùa giải | 27,600 | ||
Rtd | G.BALE | AM,F(PTC) | 34 | 90 | 2.4M | - | 5 Mùa giải | 71,250 | ||
Rtd | A.CAUNA | TV,AM(PTC) | 36 | 81 | 106k | - | 5 Mùa giải | 21,300 | ||
Rtd | L.DIARRA | HV(P),DM,TV(C) | 39 | 88 | 313k | - | 3 Mùa giải | 30,900 | ||
- | I.AKINFEEV | GK | 38 | 87 | 611k | - | 1 Mùa giải | 49,200 | ||
Rtd | A.BEREZUTSKY | HV(PTC) | 41 | 85 | 58k | - | 3 Mùa giải | 21,300 | ||
Rtd | V.BEREZUTSKY | HV(C) | 41 | 87 | 97k | - | 1 Mùa giải | 27,600 | ||
Rtd | S.IGNASHEVICH | HV(C) | 44 | 87 | 37k | - | 1 Mùa giải | 27,600 | ||
Rtd | A.DZAGOEV | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | 188k | - | 1 Mùa giải | 44,700 | ||
Rtd | G.SCHENNIKOV | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 82 | 428k | - | 3 Mùa giải | 27,600 | ||
- | K.NABABKIN | HV(PTC),DM(PT) | 37 | 82 | 110k | - | 4 Mùa giải | 24,450 | ||
- | R.EREMENKO | TV(C),AM(PTC) | 37 | 75 | 24k | - | 3 Mùa giải | 44,550 | ||
Rtd | P.WERNBLOOM | DM,TV,AM(C) | 37 | 82 | 105k | - | 4 Mùa giải | 30,750 | ||
- | B.NATCHO | TV,AM(C) | 36 | 86 | 376k | - | 3 Mùa giải | 30,750 | ||
Rtd | S.DOUMBIA | F(PTC) | 36 | 78 | 40k | - | 3 Mùa giải | 44,550 | ||
- | G.MILANOV | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | 286k | - | 4 Mùa giải | 24,600 | ||
- | M.FERNANDES | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 87 | 1.3M | - | 1 Mùa giải | 30,900 | ||
- | A.MUSA | AM(PT),F(PTC) | 31 | 82 | 699k | - | 2 Mùa giải | 31,050 | ||
- | K.PANCHENKO | AM,F(C) | 34 | 78 | 77k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | S.CHEPCHUGOV | GK | 38 | 73 | 22k | - | 3 Mùa giải | 12,450 | ||
Rtd | S.OLISEH | AM,F(PT) | 33 | 78 | 102k | - | 4 Mùa giải | 21,450 | ||
- | C.VITINHO | AM,F(PTC) | 30 | 85 | 1.9M | - | 3 Mùa giải | 18,150 | ||
- | V.VASIN | HV(C) | 35 | 80 | 105k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | P.TEN | HV,DM(PT) | 31 | 78 | 215k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | D.EFREMOV | TV,AM(PT) | 29 | 76 | 266k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | K.BAZELYUK | F(C) | 31 | 77 | 203k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | V.KARAVAEV | HV,DM,TV(P) | 28 | 86 | 2.6M | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | S.REVYAKIN | GK | 29 | 75 | 234k | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
- | A.AMBARTSUMYAN | DM,TV(C) | 30 | 75 | 220k | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
- | N.CHERNOV | HV(C) | 28 | 83 | 1.5M | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
- | P.KOTOV | HV(T) | 28 | 72 | 114k | - | 2 Mùa giải | 3,400 | ||
- | A.GOLOVIN | TV(C),AM(PTC) | 27 | 90 | 11.7M | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | N.DERGACHEV | TV(C),AM(PTC) | 29 | 72 | 111k | - | 2 Mùa giải | 3,450 | ||
- | S.GEORGIEVSKY | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | 153k | - | 2 Mùa giải | 3,400 | ||
- | C.STRANDBERG | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | 1.1M | - | 4 Mùa giải | 11,700 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | 80 | 33 | 803k | 28.1M | 22,221 | 777,740 |