Bayern
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Bayern: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | C.PIZARRO | AM,F(C) | 45 | 83 | giai nghệ | ||
- | P.REINA | GK | 41 | 87 | |||
- | J.MARTÍNEZ | HV,DM(C) | 35 | 86 | |||
- | A.THIAGO | DM,TV(C) | 33 | 92 | |||
Rtd | F.RIBÉRY | AM,F(TC) | 41 | 86 | giai nghệ | ||
Rtd | P.LAHM | HV(PT),DM(PTC) | 40 | 93 | giai nghệ | ||
Rtd | B.SCHWEINSTEIGER | DM,TV,AM(C) | 39 | 87 | giai nghệ | ||
- | T.MÜLLER | AM,F(PC) | 34 | 92 | |||
- | B.DANTE | HV(C) | 40 | 88 | |||
- | M.RAFINHA | HV(PT),DM,TV(P) | 38 | 86 | |||
QT | M.NEUER | GK | 38 | 94 | |||
Rtd | J.KIRCHHOFF | HV,DM(C) | 33 | 82 | giai nghệ | ||
- | J.BOATENG | HV(C) | 35 | 85 | |||
Rtd | T.STARKE | GK | 43 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | H.BADSTUBER | HV(TC) | 35 | 82 | giai nghệ | ||
- | D.ALABA | HV,DM,TV(TC) | 31 | 94 | |||
- | S.RODE | DM,TV(C) | 33 | 87 | |||
- | P.HOJBJERG | DM,TV(C) | 28 | 90 | |||
Rtd | K.KOUSSOU | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 75 | giai nghệ | ||
- | P.WEIHRAUCH | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | |||
- | J.GREEN | DM,TV,AM(C) | 28 | 83 | |||
Rtd | B.FISCHER | AM,F(C) | 31 | 63 | giai nghệ | ||
- | M.WEISER | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 87 | |||
- | G.WEGKAMP | F(C) | 31 | 78 | |||
- | R.STRIEDER | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
- | H.PAUL | HV,DM(PT) | 30 | 73 | Pipinsried | ||
- | I.LUČIĆ | GK | 29 | 82 | |||
- | L.GÖRTLER | TV,AM(PC) | 29 | 82 | |||
- | G.GAUDINO | TV,AM(C) | 27 | 75 | |||
- | S.KURT | AM,F(PTC) | 27 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | S.RIBÉRY | AM(PTC) | 28 | 73 | giai nghệ | ||
- | L.ZINGERLE | GK | 30 | 80 | |||
- | R.BASTA | HV(PC),DM(C) | 29 | 73 | |||
- | A.IKONOMOU | HV(PT),DM,TV(PTC) | 28 | 75 | |||
- | N.JELISIC | AM,F(TC) | 29 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
- | P.PUCHEGGER | HV(TC) | 29 | 77 | |||
- | J.KIMMICH | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 94 | |||
Rtd | L.INGMANN | AM(C) | 28 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | M.STROHMAIER | HV(C) | 30 | 72 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | 82 | 32 | 2.7M | 108.4M | 29,774 | 1,161,205 |