Dagenham & Redbridge
ID: 29520
Hạng 5 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Dagenham & Redbridge: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.COUSINS | GK | 37 | 67 | |||
Rtd | J.WIDDOWSON | HV,DM,TV(T) | 35 | 67 | giai nghệ | ||
- | A.CHAMBERS | F(PTC) | 34 | 72 | |||
Rtd | B.SAAH | HV(C) | 37 | 67 | giai nghệ | ||
Rtd | J.OTSEMOBOR | HV(P) | 41 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | J.CURETON | F(C) | 48 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | D.BATT | HV,DM,TV(P) | 39 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | P.AGYEMANG | F(C) | 43 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | Z.HINES | AM(PT),F(PTC) | 35 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | L.HOWELL | DM(C),TV(PC) | 37 | 65 | giai nghệ | ||
- | J.LABADIE | TV,AM(C) | 33 | 73 | |||
Rtd | S.DOE | HV(C) | 35 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | A.OGOGO | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | A.BOUCAUD | DM,TV(C) | 39 | 68 | giai nghệ | ||
Rtd | B.BINGHAM | TV(TC) | 33 | 70 | giai nghệ | ||
- | A.HEMMINGS | AM,F(PT) | 33 | 65 | |||
- | J.CONNORS | HV,DM,TV(T) | 29 | 68 | |||
- | L.O'BRIEN | GK | 32 | 70 | |||
- | N.GREEN | HV(T) | 31 | 67 | |||
Rtd | I.GAYLE | HV(C) | 31 | 66 | giai nghệ | ||
- | G.PORTER | AM,F(PT) | 31 | 65 | |||
- | S.SHIELDS | TV,AM(PT) | 32 | 66 | Cầu thủ tự do | ||
- | A.YUSUFF | F(C) | 29 | 67 | |||
- | J.NOUBLE | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |||
Rtd | M.PARTRIDGE | HV(C) | 30 | 69 | giai nghệ | ||
- | C.DOIDGE | F(C) | 31 | 77 | |||
- | M.BLOOMFIELD | F(C) | 27 | 68 | |||
Rtd | B.GOLDBERG | AM,F(PTC) | 30 | 67 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 68 | 34 | 33k | 915k | 4,548 | 127,355 |