Club Puebla
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Club Puebla: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | Ó.ROJAS | HV,DM(PT) | 42 | 80 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | L.REY | F(C) | 44 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | G.ESPINOZA | HV,DM,TV(C) | 42 | 83 | Phải | 100% | |||
- | L.ROBLES | HV(TC),DM(C) | 37 | 79 | Trái | 100% | |||
Rtd | I.VILLASEÑOR | GK | 41 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.ROMERO | HV(C) | 41 | 82 | Phải | 100% | |||
- | R.COTA | GK | 36 | 84 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.TORRES | TV(C),AM(PTC) | 40 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.RUIZ | HV,DM,TV(T) | 44 | 77 | Trái | 100% | |||
Rtd | H.GÓMEZ | AM(PT),F(PTC) | 42 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.NORIEGA | DM,TV(C) | 39 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.PÉREZ | HV,DM(PT) | 37 | 77 | Phải | 100% | |||
- | M.ALUSTIZA | F(C) | 39 | 78 | Trái | 100% | |||
Rtd | S.VILLALOBOS | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | Trái | 100% | |||
Rtd | E.CORTÉS | HV(C) | 39 | 81 | Trái | 100% | |||
Rtd | F.ERPEN | HV(PC) | 40 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.DE LA BARRERA | HV(TC) | 41 | 82 | Trái | 100% | |||
- | M.DE LUNA | HV(PC),DM(C) | 36 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.POLO | HV(P),DM(C) | 40 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | E.LOBOA | HV,DM(P),TV(PTC) | 36 | 78 | Phải | 100% | |||
- | A.TAMAY | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | Phải | 100% | |||
- | J.PAJOY | AM,F(PTC) | 35 | 70 | Trái | 100% | |||
- | P.GONZÁLEZ | DM,TV,AM(C) | 31 | 81 | Phải | 100% | |||
Rtd | E.ARCE | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.ESQUEDA | HV,DM(T),TV(TC) | 43 | 80 | Trái | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 79 | 38 | 76k | 1.9M | 11,326 | 283,170 |