Atlético Mineiro
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Atlético Mineiro: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A.JÔ | F(C) | 37 | 79 | 33k | - | 1 Mùa giải | 27,600 | ||
- | P.LALAU | HV,DM,TV(P) | 35 | 79 | 75k | - | 3 Mùa giải | 15,600 | ||
- | J.SERGINHO | HV(P),DM,TV(C) | 37 | 76 | 25k | - | 2 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | L.DONIZETE | HV,DM,TV(C) | 41 | 70 | 2k | - | 3 Mùa giải | 15,450 | ||
Rtd | L.SILVA | HV(C) | 44 | 85 | 22k | - | 4 Mùa giải | 21,300 | ||
- | G.GUILHERME | AM,F(PTC) | 35 | 78 | 55k | - | 1 Mùa giải | 21,450 | ||
Rtd | O.JOSUÉ | DM,TV(C) | 44 | 82 | 11k | - | 4 Mùa giải | 15,450 | ||
Rtd | É.CONCEIÇÃO | HV(TC),DM(T) | 38 | 78 | 26k | - | 5 Mùa giải | 15,450 | ||
- | J.DÁTOLO | TV(C),AM(PTC) | 39 | 80 | 31k | - | 5 Mùa giải | 24,600 | ||
Rtd | R.MAICOSUEL | AM,F(PTC) | 37 | 82 | 87k | - | 5 Mùa giải | 21,300 | ||
QT | M.ROCHA | HV(PC),DM,TV(P) | 35 | 87 | 720k | - | 5 Mùa giải | 24,600 | ||
- | A.FELIPE | F(C) | 33 | 78 | 106k | - | 2 Mùa giải | 21,300 | ||
- | F.SOUTTO | DM,TV(C) | 33 | 75 | 85k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | L.PRATTO | F(C) | 35 | 84 | 287k | - | 1 Mùa giải | 24,600 | ||
- | N.JEMERSON | HV(C) | 31 | 84 | 1.2M | - | 5 Mùa giải | 21,300 | ||
- | L.CÂNDIDO | HV(T),DM,TV(C) | 30 | 77 | 279k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | C.EDCARLOS | HV(C) | 38 | 78 | 26k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | É.SILVA | HV(C) | 40 | 76 | 10k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | G.LUAN | TV,AM(PTC) | 33 | 78 | 116k | - | 1 Mùa giải | 18,300 | ||
- | N.BEROLA | AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | 18k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | L.ERON | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | 132k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | A.GIOVANNI | GK | 37 | 76 | 57k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | C.CÉSAR | HV(PT),DM,TV(P) | 37 | 77 | 32k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
- | G.AUGUSTO | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | 86k | - | 1 Mùa giải | 18,750 | ||
- | F.MARION | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | 66k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | A.SILVA | HV,DM,TV(PT) | 29 | 75 | 223k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | C.JÚNIOR | AM(PT),F(PTC) | 28 | 85 | 2.2M | - | 2 Mùa giải | 15,450 | ||
- | G.DODÔ | AM(PTC),F(PT) | 29 | 80 | 542k | - | 1 Mùa giải | 7,980 | ||
- | E.HENRIQUE | DM,TV(C) | 28 | 80 | 571k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | T.PAGNUSSAT | HV(C) | 33 | 79 | 125k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | P.UILSON | GK | 30 | 73 | 154k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | M.PAULINHO | TV(C) | 31 | 70 | 39k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | D.PIRES | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | 135k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | S.CÁRDENAS | TV(C),AM(PTC) | 34 | 82 | 281k | - | 4 Mùa giải | 18,300 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | 78 | 34 | 233k | 7.9M | 15,405 | 523,785 |