FC Nantes
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
FC Nantes: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | R.RIOU | GK | 36 | 80 | |||
Rtd | R.GOMIS | DM,TV(C) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | V.BESSAT | HV,DM,TV,AM(T) | 38 | 84 | giai nghệ | ||
Rtd | L.RÉMY | F(C) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
- | L.DEAUX | DM,TV(C) | 35 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | I.BANGOURA | AM(PT),F(PTC) | 39 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | O.VEIGNEAU | HV,DM(T) | 38 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | J.AUDEL | AM,F(PT) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | O.VIZCARRONDO | HV(C) | 39 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | I.CISSOKHO | HV,DM(PT) | 39 | 80 | giai nghệ | ||
- | J.VERETOUT | DM,TV,AM(C) | 31 | 90 | |||
- | A.BEDOYA | TV,AM(PC) | 36 | 84 | |||
- | P.DJILOBODJI | HV(C) | 35 | 83 | |||
Rtd | F.ARISTEGUIETA | F(C) | 32 | 82 | giai nghệ | ||
- | K.HANSEN | HV(C) | 35 | 82 | |||
- | B.TOURÉ | DM,TV(C) | 31 | 84 | |||
- | C.ALHADHUR | HV,DM,TV(PT) | 32 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
- | K.DJIDJI | HV(C) | 31 | 86 | |||
- | M.DUPÉ | GK | 31 | 85 | |||
- | A.OUDRHIRI | DM,TV(C) | 31 | 80 | |||
Rtd | E.ZELAZNY | GK | 32 | 80 | giai nghệ | ||
- | G.NKOUDOU | AM,F(PT) | 29 | 86 | |||
- | S.TRABELSI | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | |||
- | A.NIANE | F(C) | 30 | 80 | |||
- | Y.BAMMOU | AM,F(C) | 32 | 80 | |||
- | J.ILOKI | AM(PTC) | 32 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
- | A.NDONGALA | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | |||
- | A.WALONGWA | HV(C) | 30 | 73 | |||
- | V.RONGIER | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 29 | 90 | |||
- | N.BADRI | GK | 30 | 72 | Cầu thủ tự do |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | 80 | 33 | 1.0M | 31.6M | 15,032 | 450,965 |