Dortmund
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Dortmund: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | S.PAPASTATHOPOULOS | HV(C) | 35 | 85 | |||
- | I.GÜNDOĞAN | DM,TV,AM(C) | 33 | 94 | |||
Rtd | O.KIRCH | HV(P),DM(PC) | 41 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | R.WEIDENFELLER | GK | 43 | 87 | giai nghệ | ||
Rtd | S.KEHL | DM,TV(C) | 44 | 89 | giai nghệ | ||
Rtd | N.ŞAHIN | DM,TV(C) | 35 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | J.BLASZCZYKOWSKI | TV,AM,F(P) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
- | M.HUMMELS | HV(C) | 35 | 92 | |||
Rtd | S.BENDER | HV,DM,TV(C) | 35 | 90 | giai nghệ | ||
Rtd | N.SUBOTIĆ | HV(C) | 35 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | M.SCHMELZER | HV,DM,TV(T) | 36 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | K.GROSSKREUTZ | HV,DM,TV,AM(PT) | 35 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | L.PISZCZEK | HV(PC),DM,TV(P) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
- | P.AUBAMEYANG | AM(T),F(TC) | 34 | 90 | |||
- | H.MKHITARYAN | TV(C),AM(PTC) | 35 | 91 | |||
- | A.RAMOS | AM(PT),F(PTC) | 38 | 83 | |||
- | M.LANGERAK | GK | 35 | 83 | |||
- | M.HORNSCHUH | HV,DM(C) | 33 | 76 | |||
Rtd | M.LEITNER | TV,AM(C) | 31 | 76 | giai nghệ | ||
- | J.HOFMANN | TV,AM(PC) | 31 | 90 | |||
Rtd | E.DURM | HV,DM,TV(PT) | 31 | 82 | giai nghệ | ||
- | K.KAMPL | DM,TV,AM(C) | 33 | 89 | |||
- | J.GYAU | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 31 | 80 | |||
- | T.VÄYRYNEN | F(C) | 31 | 78 | |||
- | H.BONMANN | GK | 30 | 78 | |||
- | J.BANDOWSKI | HV,DM(T),TV(PT) | 30 | 77 | |||
- | M.JOJIĆ | TV(C),AM(PTC) | 32 | 82 | |||
- | E.JORDANOV | HV,DM,TV(P) | 30 | 79 | |||
- | M.DUCKSCH | F(C) | 30 | 88 | |||
- | J.STANKOVIĆ | HV,DM(C) | 28 | 84 | |||
- | M.SARR | HV(C) | 29 | 78 | |||
- | M.AMINI | DM,TV(C) | 31 | 77 | |||
- | J.DERSTROFF | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
- | E.NYARKO | HV,DM,TV(C) | 31 | 70 | Cầu thủ tự do | ||
- | Z.ALOMEROVIĆ | GK | 32 | 78 | |||
Rtd | T.HARDER | AM(C),F(PTC) | 30 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | M.GÜLL | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | giai nghệ | ||
- | J.DUDZIAK | TV,AM(C) | 28 | 83 | |||
Rtd | U.ÖZBEK | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | N.WEBER | AM,F(C) | 28 | 70 | giai nghệ | ||
- | C.ZIMMERMANN | HV(C) | 31 | 82 | |||
- | K.NAREY | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 85 | |||
- | N.KNYSTOCK | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 77 | |||
Rtd | J.FLORES | TV(C),AM(PTC) | 28 | 65 | giai nghệ | ||
- | P.STENZEL | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 85 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | 81 | 32 | 1.2M | 57.6M | 23,481 | 1,056,645 |