Dnipro Dnipropetrovsk
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Dnipro Dnipropetrovsk: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.LAŠTŮVKA | GK | 41 | 80 | giai nghệ | ||
- | L.MATHEUS | AM(PT),F(PTC) | 41 | 73 | |||
Rtd | V.MANDZYUK | HV(PC) | 38 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | S.KRAVCHENKO | DM,TV(C) | 41 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | R.ZOZULYA | AM,F(PTC) | 34 | 80 | giai nghệ | ||
- | D.CHYGRYNSKIY | HV,DM(C) | 37 | 78 | |||
Rtd | Y.SELEZNYOV | F(C) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | O.MAZUCH | HV(C) | 35 | 76 | giai nghệ | ||
- | N.KALINIĆ | F(C) | 36 | 80 | |||
Rtd | R.ROTAN | DM,TV,AM(C) | 42 | 86 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BARTULOVIĆ | TV(T),AM(TC) | 37 | 77 | giai nghệ | ||
- | J.KANKAVA | DM,TV(C) | 38 | 83 | |||
Rtd | Y.CHEBERYACHKO | HV,DM(C) | 40 | 83 | giai nghệ | ||
- | Y.SHAKHOV | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | |||
- | Y.KONOPLYANKA | AM,F(PT) | 34 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | A.KOBAKHIDZE | AM,F(PTC) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | P.GUEYE | HV(C) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
- | B.GAMA | AM(PTC),F(PT) | 36 | 77 | |||
- | B.DOUGLAS | HV(C) | 34 | 76 | |||
- | V.POLOVYI | HV,DM,TV(T) | 38 | 73 | |||
Rtd | L.MATOS | HV,DM,TV(P) | 38 | 83 | giai nghệ | ||
- | R.BEZUS | TV,AM(C) | 33 | 79 | |||
- | D.BOYKO | GK | 36 | 82 | |||
Rtd | A.FEDETSKY | HV(PT),DM,TV(P) | 39 | 82 | giai nghệ | ||
- | A.VLAD | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | |||
Rtd | S.POLITYLO | TV,AM(C) | 35 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | V.FEDORCHUK | TV(C) | 35 | 80 | giai nghệ | ||
- | D.SHELIKHOV | GK | 34 | 72 | |||
- | R.BABENKO | DM,TV,AM(C) | 31 | 82 | |||
- | Y.BOKHASHVILI | F(C) | 31 | 74 | |||
- | V.LUCHKEVYCH | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 82 | |||
- | A.BLIZNICHENKO | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
- | I.VARTSABA | GK | 33 | 75 | |||
- | O.MIGUNOV | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
- | O.SVATOK | HV(C) | 29 | 84 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | 78 | 35 | 185k | 6.4M | 17,354 | 607,410 |