Birmingham City
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Birmingham City: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | C.DOYLE | GK | 38 | 70 | |||
Rtd | P.ROBINSON | HV(TC) | 45 | 82 | giai nghệ | ||
- | J.WARD | HV(PTC),DM(PT) | 34 | 86 | |||
Rtd | D.EDGAR | HV(PC),DM(C) | 36 | 73 | giai nghệ | ||
- | D.RANDOLPH | GK | 36 | 80 | |||
- | C.DONALDSON | F(C) | 40 | 67 | |||
- | M.MORRISON | HV(C) | 36 | 77 | |||
- | M.KELLY | HV(PC) | 34 | 78 | |||
Rtd | J.GROUNDS | HV(TC) | 36 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | N.EARDLEY | HV,DM(P) | 35 | 72 | giai nghệ | ||
Rtd | D.COTTERILL | AM(PTC),F(PT) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
Ban | M.GREEN | AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | |||
Rtd | J.SPECTOR | HV(PC),DM(C) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
- | S.GLEESON | DM,TV(C) | 35 | 66 | |||
- | O.IGHALO | F(C) | 35 | 85 | |||
Rtd | P.CADDIS | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 75 | giai nghệ | ||
- | A.SHINNIE | TV(C),AM(PTC) | 34 | 77 | |||
Rtd | W.THOMAS | F(C) | 37 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | L.NOVAK | AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | G.GUNNING | HV(TC) | 33 | 70 | giai nghệ | ||
- | E.CAN | HV,DM,TV(C) | 30 | 90 | |||
Rtd | M.DUFFY | AM(PTC) | 38 | 70 | giai nghệ | ||
- | C.REILLY | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 70 | |||
- | M.HANCOX | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 67 | |||
Rtd | W.PACKWOOD | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | O.LEE | TV,AM(C) | 32 | 77 | giai nghệ | ||
- | D.GRAY | AM,F(PTC) | 27 | 87 | |||
- | K.ARTHUR | AM(PTC) | 28 | 67 | |||
- | R.BROWN | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | |||
- | A.BELL | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 83 | |||
- | D.DAVIS | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | |||
- | N.TOWNSEND | GK | 29 | 72 | |||
Rtd | D.JOHNSTONE | F(C) | 29 | 65 | giai nghệ | ||
- | C.ADAMS | TV(C) | 29 | 68 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | 74 | 33 | 548k | 18.6M | 11,297 | 384,115 |