Dynamo Kyiv
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Dynamo Kyiv: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | N.KRANJČAR | AM(PTC) | 39 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | M.RUBEN | F(C) | 37 | 85 | giai nghệ | ||
- | J.LENS | AM(PT),F(PTC) | 36 | 74 | |||
- | M.VELOSO | DM,TV(C) | 37 | 84 | |||
Rtd | D.SILVA | HV(PC) | 37 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | L.HARUNA | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | O.SHOVKOVSKY | GK | 49 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | O.GUSEV | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 41 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | O.VUKOJEVIĆ | HV,DM,TV(C) | 40 | 83 | giai nghệ | ||
- | O.RYBKA | GK | 37 | 76 | |||
Rtd | A.KRAVETS | F(C) | 34 | 80 | giai nghệ | ||
- | A.YARMOLENKO | AM,F(PT) | 34 | 87 | |||
- | D.GARMASH | TV,AM(C) | 34 | 82 | |||
- | S.RYBALKA | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
- | Y.KHACHERIDI | HV(C) | 36 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.MBOKANI | F(C) | 38 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | V.KAVERIN | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | |||
- | Y.SELIN | HV(TC) | 35 | 73 | |||
- | Y.BELHANDA | AM,F(TC) | 34 | 84 | |||
- | A.DRAGOVIĆ | HV(PC) | 33 | 86 | |||
- | M.KOVAL | GK | 31 | 82 | |||
- | D.VIDA | HV(PC) | 35 | 86 | |||
- | S.SYDORCHUK | DM,TV(C) | 33 | 85 | |||
- | Y.MAKARENKO | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 78 | |||
- | A.ESCOBAR | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
- | V.KALITVINTSEV | TV,AM(PT) | 31 | 80 | |||
- | A.TSURIKOV | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 80 | |||
- | V.BUYALSKIY | TV(C),AM(PTC) | 31 | 88 | |||
- | S.LYULKA | HV(PT),DM(C) | 34 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
- | A.RUDKO | GK | 31 | 80 | |||
- | O.SHEVCHENKO | GK | 32 | 78 | |||
Rtd | Y.MOROZENKO | TV,AM(C) | 32 | 65 | giai nghệ | ||
- | R.YAREMCHUK | F(C) | 28 | 86 | |||
- | S.MYAKUSHKO | TV,AM(PT) | 31 | 78 | |||
- | D.RYZHUK | HV(PC) | 32 | 77 | |||
- | A.ISRAILOV | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |||
- | V.JAGODINSKIS | HV(C) | 32 | 78 | |||
Rtd | V.PANFILOV | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | giai nghệ | ||
- | O.AZATSKYI | HV(C) | 30 | 78 | |||
Rtd | L.TEODORCZYK | AM,F(C) | 32 | 80 | giai nghệ | ||
- | M.BURDA | HV(PC) | 29 | 82 | |||
- | I.KHARATIN | DM,TV(C) | 29 | 80 | |||
Rtd | W.BETÃO | HV(C) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
- | Y.CHUMAK | DM,TV(C) | 28 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | A.BESEDIN | F(C) | 28 | 82 | |||
Rtd | V.LUKHTANOV | HV(C) | 29 | 77 | giai nghệ | ||
- | D.KHLYOBAS | AM,F(PTC) | 29 | 79 | |||
Rtd | M.BON | GK | 31 | 73 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
48 | 79 | 33 | 434k | 20.8M | 17,343 | 832,500 |