Derby County
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Derby County: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | S.WARNOCK | HV(TC),DM,TV(T) | 42 | 80 | Trái | 100% | |||
- | R.KEOGH | HV(C) | 37 | 76 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.BUXTON | HV(C) | 39 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.BARKER | HV(C) | 41 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.EUSTACE | DM,TV(C) | 44 | 80 | Phải | 100% | |||
- | C.MARTIN | F(C) | 35 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | Z.WHITBREAD | HV(C) | 40 | 73 | Trái | 100% | |||
- | J.WARD | AM,F(PTC) | 37 | 67 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.GRANT | GK | 41 | 78 | Phải | 100% | |||
- | S.DAWKINS | AM(PT),F(PTC) | 36 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.SHOTTON | HV(PC),DM,TV(P) | 35 | 68 | Phải | 100% | |||
Rtd | L.NAYLOR | HV(T) | 44 | 74 | Trái | 100% | |||
Rtd | C.BRYSON | DM,TV(C) | 37 | 76 | Phải | 100% | |||
- | C.SAMMON | F(C) | 37 | 73 | Phải | 100% | |||
- | W.ZAHA | AM(PT),F(PTC) | 31 | 90 | Phải | 100% | |||
- | W.HUGHES | TV(C),AM(PTC) | 29 | 87 | Trái | 100% | |||
Rtd | G.THORNE | DM,TV(C) | 31 | 76 | Phải | 100% | |||
- | J.RUSSELL | AM(PT),F(PTC) | 34 | 85 | Cả hai | 100% | |||
- | T.NAYLOR | HV(PC),DM(C) | 32 | 75 | Phải | 100% | |||
- | J.HENDRICK | DM(C),TV,AM(PC) | 32 | 82 | Phải | 100% | |||
- | C.CHRISTIE | HV,DM,TV(P) | 31 | 82 | Phải | 100% | |||
- | C.FORSYTH | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 80 | Trái | 100% | |||
Rtd | M.O'BRIEN | HV(C) | 31 | 73 | Phải | 100% | |||
- | R.ALBENTOSA | HV(C) | 35 | 78 | Phải | 100% | |||
- | I.CALERO | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 82 | Phải | 100% | |||
- | M.BENNETT | AM,F(PTC) | 27 | 79 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.BUNJAKU | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | Cả hai | 100% | |||
- | A.SANTOS | AM,F(PT) | 29 | 68 | Cả hai | 100% | |||
- | R.SHARPE | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | Trái | 100% | |||
- | J.LELAN | HV(PC) | 29 | 70 | Phải | 100% | |||
- | K.ROOS | GK | 31 | 80 | Phải | 100% | |||
- | S.MCDONALD | F(C) | 30 | 68 | Phải | 100% | |||
- | I.SSEWANKAMBO | HV(PC),DM(C) | 28 | 79 | Phải | 100% | |||
- | T.KOBLENZ | TV(C) | 28 | 68 | Phải | 100% | |||
- | F.RAWSON | HV(C) | 27 | 75 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | 76 | 33 | 487k | 17.0M | 11,118 | 389,155 |