Sheffield United
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Sheffield United: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.CAMPBELL-RYCE | TV,AM(PT) | 41 | 73 | Cả hai | 100% | |||
- | C.BASHAM | HV,DM,TV(C) | 35 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.DOYLE | TV(C),AM(TC) | 42 | 68 | Trái | 100% | |||
- | J.BRAYFORD | HV(PC) | 36 | 76 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.MCEVELEY | HV(TC) | 39 | 65 | Trái | 100% | |||
Rtd | I.TURNER | GK | 40 | 67 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.BAXTER | TV,AM(C) | 32 | 70 | Phải | 100% | |||
Rtd | B.DAVIES | HV,DM(P),TV(PTC) | 42 | 72 | Phải | 100% | |||
- | P.COUTTS | DM(C),TV(PC) | 35 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.KÉBÉ | AM(PT) | 40 | 78 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | J.LECSINEL | HV(TC) | 37 | 76 | Trái | 100% | |||
Rtd | D.MATTIS | TV(PC) | 42 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | N.COLLINS | HV(PC) | 40 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.ALCOCK | HV(PTC) | 36 | 72 | Phải | 100% | |||
- | J.MURPHY | AM,F(PTC) | 34 | 75 | Phải | 100% | |||
- | K.BROADFOOT | HV(PC) | 39 | 74 | Phải | 100% | |||
- | R.FLYNN | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.DONE | AM(PTC) | 35 | 74 | Trái | 100% | |||
Rtd | M.HIGDON | F(C) | 40 | 76 | Phải | 100% | |||
- | M.HOWARD | GK | 37 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.HARRIS | HV,DM,TV(T) | 36 | 73 | Trái | 100% | |||
- | K.FREEMAN | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | T.KENNEDY | HV(C) | 30 | 70 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.WALLACE | TV,AM(C) | 32 | 73 | Phải | 100% | |||
- | H.MCGAHEY | HV(C) | 28 | 68 | Phải | 100% | |||
- | G.LONG | GK | 30 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.CUVELIER | DM,TV(C) | 31 | 70 | Phải | 100% | |||
- | D.DE GIROLAMO | AM,F(PTC) | 28 | 65 | Trái | 100% | |||
- | S.SCOUGALL | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | Trái | 100% | |||
- | M.MCNULTY | F(C) | 31 | 76 | Phải | 100% | |||
- | C.MCFADZEAN | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 74 | Trái | 100% | |||
- | L.REED | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | Phải | 100% | |||
- | C.ADAMS | F(C) | 27 | 88 | Phải | 100% | |||
- | Z.THOMAS | F(C) | 34 | 70 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | 73 | 34 | 256k | 8.6M | 9,039 | 307,355 |