West Ham United
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
West Ham United: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | S.DOWNING | TV,AM(PTC) | 39 | 80 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.JÄÄSKELÄINEN | GK | 49 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.O'BRIEN | HV(PC) | 38 | 79 | Phải | 100% | |||
Rtd | K.NOLAN | TV,AM(C) | 41 | 72 | Phải | 100% | |||
- | A.CARROLL | F(C) | 35 | 82 | Trái | 100% | |||
Rtd | G.MCCARTNEY | HV(TC) | 43 | 80 | Trái | 100% | |||
- | A.CRESSWELL | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 88 | Trái | 100% | |||
Rtd | C.COLE | F(C) | 40 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.COLLINS | HV(C) | 40 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.NOBLE | DM,TV,AM(C) | 36 | 87 | Phải | 100% | |||
- | J.TOMKINS | HV(PC) | 35 | 85 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.JARVIS | TV,AM(PT) | 37 | 71 | Cả hai | 100% | |||
- | M.ZÁRATE | AM,F(PTC) | 37 | 78 | Phải | 100% | |||
- | M.MAÏGA | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | Trái | 100% | |||
Rtd | M.AMALFITANO | AM(PTC),F(PT) | 38 | 82 | Phải | 100% | |||
- | Â.NENÊ | AM(PTC),F(PT) | 42 | 82 | Trái | 100% | |||
- | C.KOUYATÉ | HV,DM,TV(C) | 34 | 86 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | G.DEMEL | HV,DM(P) | 42 | 80 | Phải | 100% | |||
- | S.HENDRIE | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 73 | Trái | 100% | |||
- | D.HENRY | HV(C) | 31 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | W.REID | HV(C) | 35 | 79 | Phải | 100% | |||
- | S.MAGUIRE | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.SAKHO | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | Phải | 100% | |||
- | D.POTTS | HV(TC),DM(T) | 30 | 82 | Trái | 100% | |||
Rtd | L.CHAMBERS | HV(PC) | 28 | 69 | Phải | 100% | |||
- | E.VALENCIA | AM(PT),F(PTC) | 34 | 88 | Phải | 100% | |||
- | S.ADRIÁN | GK | 37 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.POYET | DM,TV(C) | 28 | 80 | Phải | 100% | |||
- | R.SPIEGEL | GK | 31 | 77 | Phải | 100% | |||
- | P.MCCALLUM | F(C) | 30 | 70 | Phải | 100% | |||
- | J.GORDON-HUTTON | F(C) | 28 | 67 | Phải | 100% | |||
- | S.LLETGET | TV,AM(PTC) | 31 | 83 | Cả hai | 100% | |||
- | R.BURKE | HV(PC) | 27 | 82 | Phải | 100% | |||
- | M.FANIMO | TV,AM(PT) | 30 | 70 | Trái | 100% | |||
- | E.LEE | AM,F(PTC) | 29 | 75 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | 78 | 34 | 302k | 10.5M | 17,204 | 602,170 |