Hanover
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Hanover: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | X.ALONSO | HV,DM,TV(C) | 42 | 92 | Cả hai | 100% | |||
- | R.ZIELER | GK | 35 | 83 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | M.STANKEVIČIUS | HV(PC) | 42 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.PEREIRA | HV,DM,TV(P) | 40 | 84 | Phải | 100% | |||
Rtd | E.SPAHIĆ | HV(C) | 43 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | T.FELIPE | HV,DM(C) | 36 | 80 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.BRIAND | AM(PT),F(PTC) | 38 | 82 | Phải | 100% | |||
- | C.GÜLSELAM | HV,DM,TV(C) | 36 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.PANDER | HV,DM,TV(T) | 40 | 80 | Trái | 100% | |||
Rtd | L.ANDREASEN | HV,DM(C) | 41 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | C.SCHULZ | HV(TC),DM(C) | 41 | 83 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.SCHLAUDRAFF | AM,F(PC) | 40 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.MILLER | GK | 42 | 80 | Phải | 100% | |||
- | G.MARCELO | HV(C) | 36 | 82 | Phải | 100% | |||
- | A.SOBIECH | F(C) | 33 | 78 | Phải | 100% | |||
- | L.BITTENCOURT | TV(C),AM(PTC) | 30 | 85 | Cả hai | 100% | |||
- | M.ALBORNOZ | HV,DM,TV(T) | 33 | 80 | Trái | 100% | |||
- | A.HOFFMANN | HV,DM(C) | 31 | 83 | Phải | 100% | |||
- | H.KIYOTAKE | AM(PTC) | 34 | 81 | Phải | 100% | |||
TrG | M.JOSELU | F(C) | 34 | 89 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.ALMER | GK | 40 | 82 | Trái | 100% | |||
- | S.SANÉ | HV,DM(C) | 33 | 73 | Phải | 100% | |||
- | H.SAKAI | HV(PT),DM,TV(P) | 34 | 83 | Phải | 100% | |||
- | K.KARAMAN | AM,F(PTC) | 30 | 84 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.SCHMIEDEBACH | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 80 | Cả hai | 100% | |||
- | E.PRIB | HV,DM(T),TV(TC) | 34 | 75 | Trái | 100% | |||
- | V.SULEJMANI | AM,F(PTC) | 28 | 78 | Trái | 100% | |||
- | F.BALLAS | HV(PC),DM(C) | 31 | 79 | Phải | 100% | |||
Rtd | V.RANKOVIC | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | Phải | 100% | |||
- | T.DIERSSEN | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | Phải | 100% | |||
- | J.PLÄSCHKE | HV(P),DM(C) | 31 | 76 | Phải | 100% | |||
- | Y.SCHULZE | HV(PC),DM(C) | 29 | 75 | Phải | 100% | |||
- | C.RÖCKER | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | Trái | 100% | |||
- | T.KÖNIGSMANN | GK | 27 | 76 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.HIRSCH | DM,TV(C) | 30 | 75 | Phải | 100% | |||
- | S.ERNST | TV(C),AM(PTC) | 29 | 81 | Trái | 100% | |||
Rtd | F.PIETLER | HV,DM,TV(C) | 30 | 63 | Phải | 100% | |||
- | N.TEICHGRÄBER | HV,TV(T),DM(TC) | 28 | 73 | Trái | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
38 | 79 | 34 | 336k | 12.7M | 18,637 | 708,230 |