Manchester City
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Manchester City: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | G.CLICHY | HV,DM(T) | 38 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | B.SAGNA | HV(PC) | 41 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | S.NASRI | TV(C),AM(PTC) | 36 | 80 | giai nghệ | ||
- | J.MILNER | HV(PT),DM,TV(PTC) | 38 | 88 | |||
- | S.SINCLAIR | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | |||
- | J.HART | GK | 37 | 84 | |||
Rtd | R.WRIGHT | GK | 46 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | P.ZABALETA | HV,DM(P) | 39 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | V.KOMPANY | HV(C) | 38 | 89 | giai nghệ | ||
- | S.JOVETIĆ | AM,F(TC) | 34 | 86 | |||
Rtd | A.KOLAROV | HV(TC),DM,TV(T) | 38 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | S.AGÜERO | F(C) | 35 | 93 | giai nghệ | ||
Rtd | Y.TOURÉ | DM,TV,AM(C) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
- | Á.NEGREDO | F(C) | 38 | 83 | |||
- | J.NAVAS | HV,DM,TV,AM(P) | 38 | 90 | |||
Rtd | D.SILVA | TV(C),AM(PTC) | 38 | 90 | giai nghệ | ||
- | L.FERNANDINHO | HV,DM,TV(C) | 38 | 88 | |||
Rtd | M.DEMICHELIS | HV,DM(C) | 43 | 87 | giai nghệ | ||
- | E.DŽEKO | F(C) | 38 | 91 | |||
- | D.BOYATA | HV(C) | 33 | 83 | |||
- | J.GUIDETTI | F(C) | 32 | 80 | |||
- | R.LOPES | AM(PTC),F(PT) | 28 | 86 | |||
- | B.ZUCULINI | DM,TV(C) | 31 | 84 | |||
- | S.FOFANA | DM,TV,AM(C) | 28 | 90 | |||
- | N.BOATENG | DM,TV(C) | 29 | 83 | |||
- | G.DONYOH | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |||
- | G.EVANS | HV,DM,TV(C) | 29 | 80 | |||
Rtd | E.PLUMMER | HV(PC) | 29 | 73 | giai nghệ | ||
QT | K.REKIK | HV(TC) | 29 | 87 | |||
- | G.LEIGH | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | |||
- | J.DENAYER | HV(C) | 28 | 86 | |||
- | D.COLE | AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | |||
Rtd | A.DRURY | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | giai nghệ | ||
- | J.POZO | AM(PTC) | 28 | 83 | |||
- | J.HIWULA | AM(T),F(TC) | 29 | 78 | |||
Rtd | S.BYTYQI | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | giai nghệ | ||
- | B.BARKER | AM,F(PT) | 27 | 77 | |||
- | D.NAAH | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | S.FACEY | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 73 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | 82 | 33 | 1.0M | 39.3M | 32,194 | 1,255,575 |