Reading
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Reading: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | Z.KNIGHT | HV(C) | 44 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | N.BLACKMAN | AM(PT),F(PTC) | 34 | 77 | giai nghệ | ||
- | M.ANDERSEN | GK | 35 | 73 | |||
Ban | N.CLYNE | HV,DM,TV(P) | 33 | 85 | |||
Rtd | A.YAKUBU | F(C) | 41 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | S.KELLY | HV,DM(PT) | 40 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | D.GUTHRIE | DM,TV(C) | 37 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | C.GUNTER | HV,DM(PT) | 34 | 76 | giai nghệ | ||
- | G.MCCLEARY | AM,F(PTC) | 36 | 77 | |||
Rtd | M.LEIGERTWOOD | DM,TV(C) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.FEDERICI | GK | 39 | 80 | giai nghệ | ||
- | A.PEARCE | HV(C) | 35 | 74 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | J.KARACAN | DM,TV(C) | 35 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | A.FERDINAND | HV(PC) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | H.ROBSON-KANU | AM(PT),F(PTC) | 34 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | S.COX | AM,F(PTC) | 37 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | E.CAMBIASSO | HV,DM,TV(C) | 43 | 86 | giai nghệ | ||
Rtd | P.POGREBNYAK | F(C) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
- | M.DIAMÉ | DM,AM(C),TV(PTC) | 36 | 78 | |||
Rtd | D.WILLIAMS | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 83 | giai nghệ | ||
- | O.NORWOOD | DM,TV,AM(C) | 33 | 85 | |||
- | P.SWEENEY | HV(PC),DM(C) | 29 | 77 | |||
- | L.DVALI | HV(TC) | 28 | 82 | |||
- | J.OBITA | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 79 | |||
- | J.TAYLOR | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | |||
- | M.HECTOR | HV(C) | 31 | 78 | |||
- | H.AKPAN | DM,TV,AM(C) | 32 | 65 | Cầu thủ tự do | ||
- | R.EDWARDS | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | |||
- | D.SAMUEL | AM(P),F(PC) | 30 | 76 | |||
- | S.FRIDJÓNSSON | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | |||
- | J.HENLY | GK | 29 | 70 | |||
- | A.KUHL | DM,TV(C) | 28 | 65 | |||
- | J.STACEY | HV,DM,TV(P) | 28 | 83 | |||
- | A.TSHIBOLA | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | |||
- | S.LONG | HV(PC),DM(P) | 29 | 76 | |||
- | S.GRIFFIN | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | |||
- | J.COOPER | HV(C) | 29 | 84 | |||
- | C.TANNER | AM,F(PTC) | 29 | 70 | |||
- | S.SCHEVING | HV,DM(T) | 26 | 72 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | J.TRAVNER | HV(TC) | 38 | 76 | giai nghệ | ||
- | A.NOVAKOVICH | F(C) | 27 | 82 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 77 | 33 | 284k | 11.6M | 11,783 | 483,125 |