Zenit Saint Petersburg
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Zenit Saint Petersburg: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.ARSHAVIN | AM,F(PTC) | 42 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | D.CRISCITO | HV(TC),DM,TV(T) | 37 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | E.GARAY | HV(C) | 37 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | J.GARCÍA | HV,DM(C) | 37 | 83 | giai nghệ | ||
- | G.HULK | AM(PT),F(PTC) | 37 | 88 | |||
Rtd | A.KERZHAKOV | F(C) | 41 | 85 | giai nghệ | ||
- | C.ANSALDI | HV(PT),DM,TV(PTC) | 37 | 83 | |||
Rtd | A.RYAZANTSEV | TV,AM(C) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
- | A.DZYUBA | F(C) | 35 | 87 | |||
Rtd | M.DANNY | AM(PTC) | 40 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | V.MALAFEEV | GK | 45 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | A.ANYUKOV | HV(PT),DM,TV(P) | 41 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | K.ZYRYANOV | DM,TV,AM(C) | 46 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | N.LOMBAERTS | HV(TC) | 39 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | V.FAIZULIN | TV(C),AM(PTC) | 38 | 83 | giai nghệ | ||
- | A.WITSEL | HV,DM,TV(C) | 35 | 91 | |||
Rtd | A.TYMOSCHUK | HV,DM(C) | 45 | 83 | giai nghệ | ||
- | S.RONDÓN | F(C) | 34 | 85 | |||
- | Y.LODYGIN | GK | 33 | 80 | |||
- | L.NETO | HV(C) | 35 | 84 | |||
Rtd | O.SHATOV | AM(PTC) | 33 | 83 | giai nghệ | ||
- | D.KHODZHANIYAZOV | HV(TC) | 27 | 78 | |||
Rtd | I.SMOLNIKOV | HV,DM,TV(P) | 35 | 83 | giai nghệ | ||
- | A.POPOV | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 78 | |||
- | M.RODIĆ | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 85 | |||
- | P.MOGILEVETS | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | L.DJORDJEVIC | F(C) | 29 | 80 | |||
- | I.SOLOVJEV | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | |||
- | E.BABURIN | GK | 30 | 80 | |||
- | D.TERENTJEV | HV,DM,TV(PT) | 31 | 82 | |||
- | A.EVSEEV | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | |||
- | A.GASILIN | AM,F(PTC) | 28 | 78 | |||
- | I.ZUEV | HV(C) | 30 | 78 | |||
- | D.YASHCHUK | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |||
- | V.ZINKOV | DM,TV(C) | 30 | 77 | |||
Rtd | S.REBENKO | HV(C) | 29 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | K.LOBOV | HV(T) | 42 | 78 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | 81 | 35 | 339k | 12.5M | 21,306 | 788,335 |