Swansea City
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Swansea City: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | L.FABIAŃSKI | GK | 39 | 89 | |||
- | J.SHELVEY | DM,TV(C) | 32 | 86 | |||
- | G.SIGURDSSON | TV,AM(TC) | 34 | 80 | |||
Rtd | M.EMNES | AM,F(PTC) | 35 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | W.ROUTLEDGE | AM(PTC),F(PT) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
TrG | K.NAUGHTON | HV(PC),DM(P) | 35 | 79 | |||
Rtd | A.WILLIAMS | HV(C) | 39 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | A.TATE | HV(PTC) | 41 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | L.BRITTON | DM,TV(C) | 41 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | N.DYER | AM,F(PT) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | Á.RANGEL | HV,DM,TV(P) | 41 | 80 | giai nghệ | ||
- | J.CORK | DM,TV(C) | 34 | 83 | |||
Rtd | N.TAYLOR | HV,DM,TV(T) | 35 | 81 | giai nghệ | ||
Rtd | P.MICHU | AM,F(C) | 38 | 83 | giai nghệ | ||
- | J.MONTERO | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | D.TIENDALLI | HV,DM(PT) | 38 | 77 | giai nghệ | ||
- | B.GOMIS | F(C) | 38 | 83 | |||
Rtd | G.TREMMEL | GK | 45 | 80 | giai nghệ | ||
- | S.KI | DM,TV(C) | 35 | 82 | |||
- | K.BARTLEY | HV(C) | 32 | 82 | |||
- | J.RICHARDS | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 75 | |||
- | S.KINGSLEY | HV,DM,TV(T) | 29 | 82 | |||
- | J.FULTON | DM,TV(C) | 30 | 82 | |||
- | G.ZABRET | GK | 28 | 70 | Cầu thủ tự do | ||
- | R.DONNELLY | F(C) | 32 | 75 | |||
- | C.OBENG | HV(PC),DM(P) | 35 | 69 | Cầu thủ tự do | ||
- | J.DIMETRIOU | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | |||
- | D.CORNELL | GK | 33 | 77 | |||
- | L.LUCAS | DM,TV(C) | 31 | 68 | |||
Rtd | D.ALFEI | HV(PTC) | 32 | 69 | giai nghệ | ||
- | A.KING | TV,AM(C) | 28 | 72 | Cầu thủ tự do | ||
- | M.GRIMES | DM,TV,AM(C) | 28 | 84 | |||
- | M.BARROW | AM,F(PT) | 31 | 82 | |||
- | J.SHEEHAN | DM,TV(C) | 29 | 77 | |||
- | A.BRAY | AM,F(PT) | 28 | 65 | |||
- | S.TANCOCK | HV(C) | 30 | 70 | |||
- | J.LOVERIDGE | F(C) | 29 | 70 | Cầu thủ tự do | ||
- | R.HEDGES | AM,F(PTC) | 28 | 82 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
38 | 77 | 33 | 308k | 11.6M | 15,685 | 596,030 |